PMI là gì? Cách tính và ứng dụng PMI trong đầu tư

53
DSCBài viết được tạo bởi DSC
#PMI

PMI là gì và tại sao chỉ số này lại được xem là một trong những chỉ tiêu kinh tế chính hàng đầu, cung cấp cái nhìn sâu sắc về sức khỏe và xu hướng của nền kinh tế? 

Cùng DSC Tài Chính Số đi sâu vào cách tính toán PMI, các thành phần cấu thành, phân loại PMI (sản xuất và dịch vụ), cũng như những ưu điểm vượt trội và hạn chế của chỉ số này. Đồng thời, chúng ta sẽ khám phá cách PMI được ứng dụng rộng rãi bởi các nhà cung cấp, quản lý doanh nghiệp, nhà hoạch định chính sách và nhà đầu tư chứng khoán để đưa ra các quyết định chiến lược, cùng nhìn lại lịch sử biến động PMI tại Việt Nam qua các giai đoạn kinh tế quan trọng, từ đó có cái nhìn toàn diện về vai trò không thể thiếu của PMI trong bức tranh kinh tế vĩ mô.

Khái niệm PMI

PMI là gì?

Chỉ số Quản lý Thu mua (Purchasing Managers’ Index) hay PMI là một chỉ số kinh tế quan trọng, phản ánh tình hình hoạt động sản xuất và dịch vụ trong một quốc gia hoặc khu vực. Được công bố hàng tháng, chỉ số này không chỉ giúp các cá nhân và tổ chức đánh giá sức khỏe của nền kinh tế mà còn cung cấp những dấu hiệu quan trọng để dự báo xu hướng trong tương lai.

Hiện tại, PMI được tính toán thông qua dữ liệu khảo sát hàng tháng từ các nhà mua hàng và được công bố toàn cầu bởi S&P Global (trước đây là IHS Markit). Bên cạnh đó, ở một số quốc gia, PMI cũng được phát hành bởi các hiệp hội thương mại như ISM (Hoa Kỳ), DIFL (Đan Mạch), IVEY (Canada) và SIPP (Singapore).

Cách tính PMI

Chỉ số PMI đầu tiên được tính toán bởi Viện Quản lý cung ứng (ISM) Hoa Kỳ, là kết quả bình quân của 5 yếu tố:

  • Đơn đặt hàng mới: Đo lường số lượng đơn đặt hàng mới mà các doanh nghiệp nhận được.
  • Sản lượng: Phản ánh mức độ hoạt động sản xuất trong doanh nghiệp.
  • Việc làm: Đo lường số lượng việc làm được tạo ra hoặc số lượng nhân viên đang làm việc.
  • Thời gian giao hàng của nhà cung cấp: Đo lường tốc độ giao hàng từ các nhà cung cấp.
  • Hàng tồn kho : Đo lường lượng hàng tồn kho hiện có.

Chỉ số PMI có giá trị từ 0 đến 100, nếu PMI vượt trên 50, điều này cho thấy hoạt động kinh tế đang mở rộng so với tháng trước. Ngược lại, chỉ số PMI dưới 50 biểu thị sự thu hẹp, trong khi mức 50 thể hiện không có sự thay đổi nào. Càng xa mốc 50, mức độ biến động càng lớn, phản ánh sự thay đổi mạnh mẽ hơn trong hoạt động kinh tế.

Tại Việt Nam, chỉ số PMI được S&P Global thu thập từ phản hồi của khoảng 400 nhà quản lý mua hàng từ đầu năm 2011 và thường được công bố vào ngày làm việc đầu tiên của mỗi tháng. Khác với chỉ số PMI của ISM, chỉ số do S&P Global (trước đây là IHS Markit) tính toán dựa trên năm yếu tố có trọng số không đều nhau với tỷ trọng cao hơn cho các yếu tố tương lai.

Chỉ số PMI ở Việt Nam là số bình quân gia quyền của các yếu tố sau với tỷ trọng tương ứng: Đơn đặt hàng mới (30%), Sản lượng (25%), Việc làm (20%), Thời gian giao hàng của nhà cung cấp (15%), và Tồn kho hàng mua (10%). Bên cạnh đó, chỉ số thời gian giao hàng của nhà cung cấp được đảo ngược để đảm bảo sự đồng nhất trong hướng biến động với các chỉ số khác.

Bên cạnh đó, khi so sánh chỉ số PMI của S&P Global và ISM, một điểm nổi bật là S&P Global áp dụng hệ thống trọng số nhằm đảm bảo rằng kết quả khảo sát phản ánh chính xác cấu trúc thực tế của nền kinh tế. Hệ thống trọng số này không chỉ xem xét quy mô của từng công ty mà còn đánh giá tầm quan trọng tương đối của từng phân ngành mà các công ty hoạt động. Cụ thể, một công ty lớn trong một ngành quan trọng sẽ có trọng số cao hơn trong kết quả khảo sát so với một công ty nhỏ trong một ngành ít ảnh hưởng hơn. Nhờ đó, chỉ số PMI của S&P Global có khả năng phản ánh sát và toàn diện hơn về sức khỏe của nền kinh tế trong khu vực sản xuất và dịch vụ.

Phân loại PMI

Chỉ số PMI ban đầu được xây dựng để đo lường hoạt động trong lĩnh vực sản xuất. Tuy nhiên, theo thời gian, khi lĩnh vực dịch vụ ngày càng đóng vai trò quan trọng và chiếm tỷ trọng lớn hơn trong GDP so với sản xuất ở hầu hết các nền kinh tế phát triển. Đồng thời, cả hai lĩnh vực này tác động đến nền kinh tế theo những cách khác nhau, đòi hỏi sự theo dõi và đánh giá riêng biệt. Chính vì vậy, chỉ số PMI dịch vụ ra đời, hỗ trợ các nhà phân tích, đặc biệt là các nhà hoạch định chính sách của ngân hàng trung ương trong việc nắm bắt rõ hơn các biến động kinh doanh trên quy mô rộng.

So với PMI sản xuất, chỉ số PMI dịch vụ có ít câu hỏi hơn, do các yếu tố như hàng tồn kho không phù hợp với hoạt động của nhiều doanh nghiệp dịch vụ. Chỉ số này bao gồm các lĩnh vực như dịch vụ tài chính, dịch vụ tiêu dùng và các loại hình dịch vụ kinh doanh khác.

Tương tự như PMI tổng thể, cả PMI sản xuất và PMI dịch vụ đều cung cấp những thông tin về tình trạng sức khỏe của từng ngành theo ba trạng thái: mở rộng, thu hẹp, hoặc không thay đổi.

Hiện nay, ở Việt Nam và một số quốc gia chỉ có tính toán và thống kê về PMI ngành sản xuất, chưa có PMI phản ánh tình hình ngành dịch vụ.

Ưu và nhược điểm của chỉ số PMI

Ưu điểm

Chỉ số PMI có nhiều ưu điểm khi là chỉ báo kinh tế quan trọng và lâu đời giúp các nhà phân tích, sản xuất đánh giá tình trạng nền kinh tế và đưa ra quyết định, dự báo phù hợp:

Dữ liệu kịp thời

Chỉ số PMI được công bố vào ngày làm việc đầu tiên mỗi tháng, mang lại cho các nhà sản xuất, nhà hoạch định chính sách và nhà đầu tư thông tin nhanh chóng và kịp thời nhất về tình hình kinh tế hiện tại.

Chỉ báo sớm cho nền kinh tế

Chỉ số PMI thường được coi là chỉ báo dẫn dắt (leading indicator) bởi PMI có xu hướng cho thấy cái nhìn sơ bộ về xu hướng kinh tế trước khi chúng được phản ánh trong các dữ liệu kinh tế khác.

Cung cấp cái nhìn tổng quan

Chỉ số PMI là kết quả của cuộc khảo sát hàng tháng với các doanh nghiệp quy mô khác nhau trong toàn ngành. Ngoài ra, tổ chức tính toán PMI của Việt Nam, S&P Global, đặc biệt chú trọng vào việc đảm bảo tính đại diện của mẫu khảo sát, từ đó cung cấp một bức tranh khách quan và tương đối toàn diện về thực trạng kinh tế.

Dễ dàng so sánh

Chỉ số PMI, được tính toán và công bố bởi S&P Global, không chỉ có mặt tại Việt Nam mà còn ở nhiều khu vực và quốc gia khác trên toàn cầu. Điều này cho phép chúng ta so sánh và đánh giá toàn diện hơn về tình hình kinh tế và sản xuất trên phạm vi quốc tế. Nhờ vào những phân tích, so sánh này, các quyết định kinh tế được đưa ra sẽ chính xác và cân nhắc kỹ lưỡng hơn.

Nhược điểm

Tính chủ quan

PMI phụ thuộc vào cảm nhận và ý kiến của các nhà quản lý mua sắm điều này có thể dẫn đến sự thiên lệch hoặc không chính xác nếu những người tham gia khảo sát có cái nhìn không đại diện cho toàn ngành.

Không phản ánh hoàn toàn được nền kinh tế

Chỉ số PMI chỉ đo lường lĩnh vực sản xuất và dịch vụ chứ không phải toàn bộ các lĩnh vực trong nền kinh tế. Do đó, PMI có thể không đại diện cho tình hình kinh tế của quốc gia, khu vực đặc biệt là nơi có tỷ trọng 2 lĩnh vực này thấp.

Bên cạnh đó, hạn chế về số lượng doanh nghiệp tham gia khảo sát cũng có thể khiến kết quả không hoàn toàn phản ánh chính xác tình hình ngành.

Thiếu dữ liệu lịch sử

Đối với một số quốc gia, chỉ số PMI còn tương đối mới, do đó, dữ liệu lịch sử không có nhiều dẫn đến hạn chế, giảm khả năng phân tích xu hướng dài hạn.

Bị ảnh hưởng bởi yếu tố ngắn hạn

Tâm lý các nhà quản lý mua bán có thể bị tác động bởi các sự kiện ngắn hạn, như thiên tai hay khủng hoảng kinh tế, dẫn đến những biến động tạm thời không phản ánh chính xác tình hình lâu dài.

Ứng dụng của PMI

Chỉ số PMI được sử dụng rộng rãi bởi nhiều nhà đầu tư, doanh nghiệp hay các nhà hoạch định chính sách trong việc đánh giá tình hình kinh tế và đưa ra dự báo.

Đối với mỗi đối tượng trong nền kinh tế, PMI có ý nghĩa và tác động riêng.

Với nhà cung cấp, quản lý doanh nghiệp

Các nhà cung cấp đưa ra các quyết định quan trọng dựa trên chỉ số PMI như:

  • Lập kế hoạch sản xuất
  • Quản lý hàng tồn kho
  • Ra quyết định về chi phí và giá cả
  • Dự báo tuyển dụng và nhân sự
  • Đánh giá chiến lược, phân tích cạnh tranh, rủi ro

Ví dụ, một nhà cung cấp nguyên liệu thô cho ngành chế biến thực phẩm sẽ theo dõi chỉ số PMI để dự đoán nhu cầu tương lai đối với nguyên liệu mà họ cung cấp. Nhà cung cấp cần lưu ý đến lượng hàng tồn kho mà các nhà sản xuất thực phẩm đang lưu giữ, vì điều này sẽ ảnh hưởng đến quyết định sản xuất và đặt hàng của họ. Nếu chỉ số PMI cho thấy sự gia tăng trong hoạt động sản xuất của ngành chế biến thực phẩm, nhà cung cấp có thể cần tăng cường nguồn cung ứng để đáp ứng nhu cầu gia tăng từ khách hàng. Ngược lại, nếu chỉ số PMI giảm, nhà cung cấp sẽ phải cân nhắc điều chỉnh sản xuất và tồn kho để tránh tình trạng thừa nguyên liệu không tiêu thụ được.

Thông tin từ chỉ số PMI về cung và cầu có thể tác động lớn đến mức giá mà các nhà cung cấp áp dụng. Khi đơn đặt hàng mới từ nhà sản xuất gia tăng, nhà cung cấp có khả năng điều chỉnh giá bán lên cao hơn và có thể chấp nhận những mức giá đầu vào tăng lên. Ngược lại, trong trường hợp đơn đặt hàng mới giảm, nhà sản xuất có thể phải giảm giá sản phẩm của mình và yêu cầu các nhà cung cấp hạ thấp chi phí cho các linh kiện mà họ nhập khẩu.

Hơn nữa, các công ty có thể tận dụng chỉ số PMI để lập kế hoạch ngân sách hàng năm một cách hiệu quả, quản lý mức nhân sự, và dự báo dòng tiền một cách chính xác hơn. Việc nắm bắt được xu hướng từ PMI không chỉ giúp các nhà cung cấp duy trì sự linh hoạt mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt.

Với nhà hoạch định chính sách

Đối với nhà hoạch định chính sách, chỉ số PMI đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ đưa ra quyết định và chiến lược phát triển kinh tế.

  • Đánh giá sức khỏe kinh tế: Nhà hoạch định chính sách sử dụng PMI để theo dõi tình hình sản xuất và dịch vụ trong nền kinh tế. Ví dụ, nếu PMI liên tục ở mức trên 50, các nhà hoạch định có thể kết luận rằng nền kinh tế đang tích cực. Dựa trên nhận định này, các nhà hoạch định có thể quyết định duy trì hoặc thậm chí mở rộng các chính sách nhằm hỗ trợ và thúc đẩy phát triển kinh tế.
  • Dự đoán xu hướng kinh tế: Chỉ số PMI thường được coi là một chỉ báo dẫn dắt (leading indicator), giúp dự đoán sự thay đổi trong các chỉ số kinh tế khác như GDP, tỷ lệ thất nghiệp, và lạm phát. Ví dụ, Nếu PMI liên tục giảm, nhà hoạch định có thể dự đoán tăng trưởng GDP chậm lại và điều chỉnh chính sách cho phù hợp.
  • Quản lý chính sách tiền tệ: Ngân hàng trung ương có thể sử dụng PMI để quyết định về lãi suất. Nếu PMI cho thấy sự gia tăng mạnh mẽ trong hoạt động kinh tế, ngân hàng có thể cân nhắc tăng lãi suất để kiểm soát lạm phát. Ngược lại, nếu PMI giảm, ngân hàng có thể hạ lãi suất để khuyến khích đầu tư và tiêu dùng.
  • Đánh giá tác động của chính sách: Sau khi thực hiện một chính sách kinh tế nào đó, nhà hoạch định chính sách có thể theo dõi sự biến động của PMI để đánh giá tác động của chính sách đó đến nền kinh tế. Ví dụ, Nếu PMI tăng sau một chương trình hỗ trợ doanh nghiệp, điều này có thể cho thấy chính sách hiệu quả.
  • Lập kế hoạch ứng phó với khủng hoảng: Trong trường hợp xảy ra khủng hoảng kinh tế, PMI sẽ cung cấp thông tin kịp thời về ảnh hưởng của khủng hoảng đến các lĩnh vực khác nhau của nền kinh tế. Nhà hoạch định có thể sử dụng thông tin này để triển khai các biện pháp ứng phó kịp thời nhằm bảo vệ các ngành bị ảnh hưởng nặng nề.

Với nhà đầu tư chứng khoán

Cũng giống như nhà sản xuất và nhà hoạch định chính sách, PMI cũng là một công cụ hữu ích để đưa ra quyết định đầu tư 1 số ứng dụng cụ thể:

  • Dự đoán xu hướng thị trường: Nhà đầu tư có thể theo dõi xu hướng PMI để nhận biết tình trạng sức khỏe của nền kinh tế. Ví dụ, nếu PMI tăng liên tục, điều này có thể báo hiệu sự mở rộng của nền kinh tế, từ đó nhà đầu tư có xu hướng mua vào cổ phiếu của các công ty có tiềm năng tăng trưởng.
  • Lựa chọn cổ phiếu theo ngành: PMI cung cấp thông tin chi tiết về các lĩnh vực khác nhau trong nền kinh tế. Nếu chỉ số PMI cho thấy ngành sản xuất đang gặp khó khăn, nhà đầu tư có thể cân nhắc giảm tỷ lệ đầu tư vào các cổ phiếu thuộc ngành này.
  • Đánh giá rủi ro: Sự biến động của PMI cũng có thể là một chỉ báo quan trọng về rủi ro tiềm tàng trong đầu tư. Nếu PMI giảm mạnh, đây có thể là dấu hiệu cho thấy nền kinh tế gặp vấn đề, nhà đầu tư có thể cân nhắc tái cơ cấu danh mục đầu tư của họ để giảm thiểu rủi ro.
  • Phân tích tâm lý thị trường: Thay đổi trong PMI có thể ảnh hưởng đến tâm lý thị trường. Nếu PMI tăng mạnh và vượt qua 50, điều này có thể tạo ra niềm tin tích cực trong giới đầu tư, dẫn đến việc nhiều nhà đầu tư gia tăng đầu tư, qua đó thúc đẩy giá cổ phiếu.

Ví dụ: Giai đoạn cuối năm 2023, đầu năm 2024 khi chỉ số PMI duy trì ở mức trên 50 cho thấy tình hình sản xuất mở rộng, kết quả kinh doanh của một số doanh nghiệp ngành dệt may đã tăng trưởng ấn tượng, giá cổ phiếu đã duy trì đà tăng từ cuối năm 2023 tới nay như VGT, TNG.

Mặc dù PMI là một chỉ báo quan trọng phản ánh tình hình sản xuất và dịch vụ trong nước, giúp nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan về sức khỏe của nền kinh tế, nhưng việc đưa ra quyết định đầu tư vẫn cần sự thận trọng và cân nhắc kỹ lưỡng. Có nhiều hơn chỉ một yếu tố tình hình sản xuất ảnh hưởng tới giá cổ phiếu và biến động trên thị trường. Do đó, nhà đầu tư nên kết hợp thông tin từ PMI với các chỉ báo và phân tích khác để có được cái nhìn toàn diện hơn trước khi ra quyết định đầu tư.

Các giai đoạn chỉ số PMI Việt Nam

Tại Việt Nam, chỉ số PMI bắt đầu được công bố lần đầu vào tháng 4 năm 2012 bởi HSBC, được biên soạn bởi Markit (sau này là S&P Global). Phương pháp khảo sát và tính toán của những ngày đầu không thay đổi so với hiện tại. Chỉ số Nhà Quản trị Mua hàng ngành sản xuất tại Việt Nam của HSBC cũng được xây dựng trên dữ liệu thu thập hàng tháng từ 400 nhà quản trị mua hàng ở các doanh nghiệp sản xuất. Nhóm khảo sát được phân theo khu vực địa lý và theo Tiêu chuẩn Phân Ngành (SIC) dựa trên sự đóng góp của ngành vào GDP của Việt Nam.

Mặc dù được phát hành lần đầu vào năm 2012, việc khảo sát, thu thập dữ liệu và tính toán chỉ số PMI đã được thực hiện từ tháng 3/2011. Đến nay, chỉ số PMI Việt Nam đã được công bố gần 13 năm, giúp cho các nhà đầu tư, nhà sản xuất và hoạch định chính sách có thêm những cơ sở để đưa ra những quyết định quan trọng.

Tại Việt Nam, chỉ số PMI cũng là một chỉ báo đáng tin cậy khi nhiều lần đưa ra các tín hiệu dẫn dắt đúng với xu hướng của GDP. Khi PMI ở mức thấp, giảm mạnh, GDP cũng sẽ tăng trưởng chậm lại.

1. Thời kỳ tăng trưởng mạnh 2017-2019

pmi-1.jpg

PMI: Giai đoạn 2017-2019 là thời kỳ tăng trưởng mạnh của Việt Nam, PMI liên tục duy trì ở mức cao phản ánh sức mạnh của nền kinh tế, góp phần vào mức tăng trưởng GDP ấn tượng.

Chẳng hạn, trong năm 2018, PMI duy trì ở trên mức 53 trong 9/12 tháng, cho thấy hoạt động sản xuất liên tục mở rộng. Tương ứng, GDP của Việt Nam trong giai đoạn này đạt mức tăng trưởng mạnh mẽ, với năm 2018 GDP tăng 7.08%, mức cao nhất trong một thập kỷ.

2. Giai đoạn 2020-2021: Đại dịch COVID-19

pmi-2.jpg

Trong năm 2020, chỉ số PMI của Việt Nam chịu ảnh hưởng nặng nề từ đại dịch COVID-19, đặc biệt là các biện pháp phong tỏa và giãn cách xã hội. PMI trong các tháng của năm 2020 thường xuyên giảm xuống dưới ngưỡng 50, cho thấy sự thu hẹp của hoạt động sản xuất và dịch vụ. Chẳng hạn, PMI trong tháng 4 năm 2020 giảm xuống chỉ còn 32,7, mức thấp nhất trong lịch sử do các nhà máy đóng cửa và chuỗi cung ứng gián đoạn. Tương ứng với đó, GDP quý 2 năm 2020 chỉ tăng 0.39%, mức tăng trưởng thấp nhất của Việt Nam trong nhiều thập kỷ, phản ánh tình trạng khó khăn của toàn bộ nền kinh tế.

Trong năm 2021, sau khi Việt Nam triển khai các biện pháp kiểm soát dịch bệnh và mở cửa trở lại nền kinh tế, PMI bắt đầu phục hồi. Ví dụ, PMI tháng 10/2021 đạt 52,1 điểm, thể hiện sự tăng trưởng trở lại của sản xuất. Song song với đó, GDP của Việt Nam trong quý 4/2021 tăng trưởng trở lại ở mức 5,22%, nhờ vào sự hồi phục của hoạt động sản xuất và dịch vụ.

3. Giai đoạn 2022- nay

pmi-3.jpg

Năm 2022, khi tình hình dịch bệnh ổn định hơn, chuỗi cung ứng trở lại bình thường, nền kinh tế đã hồi phục mạnh mẽ, chỉ số PMI cũng liên tục duy trì ở trên ngưỡng 50 trong suốt 10 tháng. Tương ứng với đó, GDP 9 tháng năm 2022 tăng 8,83% so với cùng kỳ năm trước - mức tăng cao nhất của 9 tháng trong giai đoạn 2011 - 2022. Tuy vậy, những tháng cuối năm, chỉ số PMI giảm đã báo hiệu cho năm 2023 kinh tế với nhiều khó khăn, thách thức.

Năm 2023, kinh tế Việt Nam tăng trưởng chậm hơn so với kỳ vọng, GDP cả năm tăng 5,05% YoY, thấp hơn nhiều so với kỳ vọng. PMI đã đưa ra tín hiệu cho thấy sự tăng trưởng yếu của năm khi duy trì năm dưới mức 50 trong hầu hết thời gian của năm.

Bước sang năm 2024, chỉ số PMI có sự cải thiện mạnh mẽ, liên tục duy trì ở trên ngưỡng 50 trong nhiều tháng. Đặc biệt, trong quý 2 và 3 PMI giữ ở mức cao, báo hiệu tích cực cho tăng trưởng GDP. GDP Q2/2024 tăng trưởng tích cực, với tốc độ tăng đạt 6,93% YoY, chỉ thấp hơn tốc độ tăng 7,99% của quý II/2022 trong giai đoạn 2020-2024. Tiếp nối, quý 3/2024 tiếp tục ghi nhận sự tăng trưởng ấn tượng với mức 7,4% YoY, là mức cao nhất trong hai năm qua.

Bài viết liên quan