Khám phá các chỉ tiêu kinh tế cơ bản: GDP, CPI, thất nghiệp. Hiểu rõ nền kinh tế để đưa ra quyết định đầu tư đúng đắn cùng DSC Tài Chính Số.

GDP là gì? Cách tính, yếu tố ảnh hưởng & ứng dụng
Lạm phát: nguyên nhân, ảnh hưởng và ứng dụng trong đầu tư
Cán cân thương mại là gì? Anh hưởng & ứng dụng trong đầu tư
Lãi suất là gì? Phân loại, tác động và ứng dụng trong đầu tư
FPI là gì? Ưu nhược điểm và ứng dụng FPI trong đầu tư
FDI là gì? Tổng quan, ưu nhược điểm & ứng dụng
Tỷ giá là gì? Ảnh hưởng của tỷ giá và ứng dụng đầu tư
Tăng trưởng tín dụng là gì? Yếu tố & ứng dụng đầu tư
Nợ công là gì? Lợi ích, rủi ro, bẫy nợ & cách quản lý
PMI là gì? Cách tính và ứng dụng PMI trong đầu tư
FDI là gì và vai trò của nó quan trọng đến mức nào đối với sự phát triển của một quốc gia? Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là một trong những chỉ tiêu kinh tế chính và là động lực mạnh mẽ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, chuyển giao công nghệ và tạo việc làm. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về FDI, từ các loại hình cơ bản như cho vay thương mại và FDI chính ngạch, đến những ưu và nhược điểm khi một quốc gia phát triển bằng FDI. Chúng ta sẽ cùng khám phá các biện pháp hiệu quả để hạn chế những mặt trái của FDI, cũng như phân tích lợi thế và định hướng chính sách thu hút FDI của Việt Nam. Đặc biệt, bài viết sẽ điểm lại lịch sử FDI tại Việt Nam qua các thời kỳ và hướng dẫn cách ứng dụng các số liệu FDI vào hoạt động đầu tư, giúp nhà đầu tư nắm bắt cơ hội và đánh giá rủi ro một cách hiệu quả. Cho vay thương mại (Commercial Loan) FDI chính ngạch (Formal FDI) Lãi suất là yếu tố quyết định chi phí vốn vay và khả năng tài chính của các doanh nghiệp FDI. Lãi suất cao làm tăng chi phí tài chính, trong khi lãi suất thấp kích thích đầu tư. Ứng dụng số liệu lãi suất: Tốc độ tăng trưởng GDP phản ánh sức khỏe của nền kinh tế và tiềm năng phát triển thị trường. Đối với nhà đầu tư FDI, tốc độ tăng trưởng GDP cao cho thấy nền kinh tế có khả năng mở rộng, tạo ra cơ hội kinh doanh và lợi nhuận lớn hơn. Ứng dụng số liệu tăng trưởng GDP Chọn nhóm ngành đầu tư phù hợp là một yếu tố quan trọng trong quyết định FDI. Nhà đầu tư thường dựa vào số liệu kinh tế ngành như tỷ lệ tăng trưởng, lợi nhuận biên, và tiềm năng phát triển để lựa chọn ngành đầu tư. Ứng dụng số liệu nhóm ngành: Lực lượng lao động và chi phí nhân công là những yếu tố cốt lõi trong việc quyết định hiệu quả đầu tư FDI, đặc biệt đối với các ngành sản xuất và chế tạo. Ứng dụng số liệu lao động: Các hiệp định thương mại tự do và chính sách ưu đãi thuế của nước chủ nhà ảnh hưởng mạnh đến quyết định FDI. Giai đoạn trước khi Mỹ áp thuế (Trước tháng 7/2018) Giai đoạn sau khi Mỹ áp thuế (Sau tháng 7/2018) Xu hướng tổng thể Kết quả kinh doanh Kết luận


Tìm hiểu GDP là gì, các loại GDP, cách tính & yếu tố ảnh hưởng. Phân tích biến động GDP tại Việt Nam và ứng dụng chỉ số này trong đầu tư hiệu quả.
Định nghĩa
Cán cân thương mại là chênh lệch giữa giá trị xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa của một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định. Đây là thước đo quan trọng phản ánh sức mạnh xuất nhập khẩu và khả năng cạnh tranh của nền kinh tế.
Định nghĩa
Lạm phát (Inflation) là hiện tượng mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế tăng lên theo thời gian, làm giảm sức mua của đồng tiền. Khi lạm phát xảy ra, cùng một lượng tiền có thể mua được ít hàng hóa hơn so với trước.
Định nghĩa
Tăng trưởng tín dụng là mức gia tăng tổng dư nợ cho vay của hệ thống ngân hàng trong một khoảng thời gian nhất định, thường tính theo tỷ lệ phần trăm so với đầu năm
Định nghĩa
Tỷ lệ thất nghiệp là tỷ lệ phần trăm số người trong lực lượng lao động không có việc làm nhưng đang tích cực tìm kiếm việc làm trong một khoảng thời gian nhất định.
Định nghĩa
PMI (Purchasing Managers’ Index – Chỉ số Quản lý Mua hàng) là chỉ số đo lường mức độ hoạt động kinh tế trong lĩnh vực sản xuất và dịch vụ, dựa trên khảo sát ý kiến của các nhà quản lý mua hàng về tình hình đơn hàng mới, sản lượng, việc làm, tồn kho và giá cả đầu vào.
Định nghĩa
FPI (Foreign Portfolio Investment – Đầu tư gián tiếp nước ngoài) là dòng vốn mà nhà đầu tư nước ngoài rót vào thị trường tài chính của một quốc gia thông qua việc mua cổ phiếu, trái phiếu hoặc các công cụ tài chính khác, nhưng không trực tiếp tham gia điều hành doanh nghiệp.
Định nghĩa
Nợ công là tổng giá trị các khoản vay mà chính phủ và khu vực công phải trả, bao gồm nợ trong nước (vay từ người dân, doanh nghiệp, ngân hàng trong nước) và nợ nước ngoài (vay từ các tổ chức, quốc gia khác hoặc các định chế tài chính quốc tế).
Định nghĩa
Lãi suất (Interest Rate) là giá của đồng tiền theo thời gian, hay nói cách khác, là chi phí phải trả cho việc sử dụng vốn vay và thu nhập nhận được khi cho vay hoặc gửi tiết kiệm.
Định nghĩa
Tỷ giá hối đoái (Exchange Rate) là giá của một đồng tiền so với đồng tiền khác, thể hiện sức mạnh tương đối giữa các nền kinh tế. Ví dụ, nếu 1 USD = 25.000 VND, nghĩa là cần 25.000 đồng Việt Nam để đổi được 1 đô la Mỹ.
Định nghĩa
Tổng sản phẩm trong nước (GDP) là giá trị sản phẩm vật chất và dịch vụ cuối cùng được tạo ra của nền kinh tế trong một khoảng thời gian nhất định.
Định nghĩa
FDI (Foreign Direct Investment – Đầu tư trực tiếp nước ngoài) là dòng vốn mà nhà đầu tư nước ngoài bỏ vào một quốc gia để sở hữu, kiểm soát hoặc điều hành hoạt động sản xuất – kinh doanh tại đó.
Định nghĩa
Chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP - Industrial Production Index) là một chỉ số kinh tế quan trọng dùng để đo lường sự thay đổi trong sản lượng của các ngành công nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định.