Đọc thêm
Cán cân thương mại là gì? Anh hưởng & ứng dụng trong đầu tư
Cán cân thương mại là gì và tại sao nó lại là một trong các chỉ tiêu kinh tế chính hàng đầu được các nhà kinh tế và nhà đầu tư đặc biệt quan tâm? Cán cân thương mại là thước đo sự chênh lệch giữa giá trị hàng hóa và dịch vụ mà một quốc gia xuất khẩu và nhập khẩu, phản ánh sức khỏe và năng lực cạnh tranh của nền kinh tế trên trường quốc tế.
Trong bài viết hôm nay, DSC Tài Chính Số sẽ làm rõ khái niệm cán cân thương mại dương (thặng dư) và âm (thâm hụt), những nguyên nhân dẫn đến từng trạng thái. Đồng thời, chúng ta sẽ nhìn lại bức tranh cán cân thương mại của Việt Nam qua các thời kỳ lịch sử, từ giai đoạn đổi mới đến ảnh hưởng của đại dịch COVID-19.
Đặc biệt, bài viết sẽ đi sâu vào cách ứng dụng các số liệu cán cân thương mại trong hoạt động đầu tư, từ việc đánh giá sức khỏe nền kinh tế, phân tích thị trường ngoại hối, định hướng đầu tư vào các ngành xuất khẩu, cho đến việc nhận diện rủi ro quốc gia và tiền tệ, giúp nhà đầu tư đưa ra những quyết định sáng suốt và hiệu quả.
Khái niệm cán cân thương mại là gì?
Cán cân thương mại (hay còn gọi là cân đối thương mại) là sự chênh lệch giữa giá trị hàng hóa và dịch vụ mà một quốc gia xuất khẩu và nhập khẩu trong một khoảng thời gian nhất định. Cán cân thương mại có thể là dương hoặc âm.
Khi cán cân thương mại dương
- Xảy ra khi một quốc gia xuất khẩu nhiều hàng hóa và dịch vụ hơn là nhập khẩu.
- Tổng giá trị xuất khẩu vượt quá tổng giá trị nhập khẩu.
Điều này thường xảy ra khi:
- Quốc gia đó sản xuất các sản phẩm hoặc dịch vụ có tính cạnh tranh và được ưa chuộng trên thị trường quốc tế.
- Có nhu cầu mạnh mẽ từ nước ngoài đối với các sản phẩm của quốc gia đó, do chất lượng, lợi thế về chi phí hoặc các nguồn tài nguyên đặc biệt.
- Đồng tiền của quốc gia đó tương đối yếu, làm cho giá xuất khẩu rẻ hơn và hấp dẫn hơn trên thị trường quốc tế.
- Chính sách thương mại (như thuế quan, trợ cấp) ủng hộ việc xuất khẩu và hạn chế nhập khẩu.
- Tiêu dùng nội địa có thể thấp hơn, giảm nhu cầu nhập khẩu.
Khi cán cân thương mại âm
- Xảy ra khi một quốc gia nhập khẩu nhiều hàng hóa và dịch vụ hơn là xuất khẩu.
- Tổng giá trị nhập khẩu vượt quá tổng giá trị xuất khẩu.
Điều này thường xảy ra khi:
- Quốc gia phụ thuộc nhiều vào hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu, đặc biệt là những mặt hàng không thể sản xuất trong nước.
- Nhu cầu tiêu dùng nội địa mạnh mẽ hơn đối với hàng hóa và dịch vụ từ nước ngoài hơn là sản phẩm trong nước.
- Đồng tiền của quốc gia tương đối mạnh, làm cho giá nhập khẩu rẻ hơn và giá xuất khẩu đắt đỏ hơn.
- Chính sách thương mại hoặc điều kiện kinh tế (ví dụ: nhu cầu cao đối với công nghệ, năng lượng từ nước ngoài) ủng hộ việc nhập khẩu.
- Sản xuất nội địa có thể không đủ đáp ứng nhu cầu, buộc quốc gia phải mua nhiều hàng từ nước ngoài.
Cán cân thương mại Việt Nam qua từng thời kỳ
Giai đoạn 1986-2000: Thời kỳ đổi mới và hội nhập quốc tế
- Bối cảnh: Sau khi tiến hành công cuộc Đổi Mới năm 1986, Việt Nam chuyển từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Quá trình này đánh dấu sự mở cửa thương mại, bắt đầu tham gia nhiều hơn vào thương mại quốc tế.
- Cán cân thương mại: Trong giai đoạn này, Việt Nam thường xuyên gặp thâm hụt thương mại do nhu cầu nhập khẩu lớn về máy móc, thiết bị và nguyên vật liệu để phát triển sản xuất và cơ sở hạ tầng. Các sản phẩm xuất khẩu chủ yếu là hàng nông sản, dầu thô, và hàng may mặc. Tuy nhiên, giá trị xuất khẩu vẫn còn khiêm tốn so với nhập khẩu.
- Tác động: Thâm hụt thương mại kéo dài do nền kinh tế còn phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu máy móc, thiết bị, và công nghệ từ nước ngoài.
Giai đoạn 2001-2010: Tham gia WTO và tăng trưởng xuất khẩu
- Bối cảnh: Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007, mở ra nhiều cơ hội thương mại lớn hơn. Trong giai đoạn này, Việt Nam bắt đầu gia tăng các ngành xuất khẩu chủ lực như dệt may, thủy sản, và công nghệ chế biến.
- Cán cân thương mại: Giai đoạn đầu của những năm 2000, Việt Nam vẫn thâm hụt thương mại do nhập khẩu tăng mạnh để phục vụ công nghiệp hóa và hiện đại hóa. Tuy nhiên, sau khi gia nhập WTO, Việt Nam dần cải thiện được tình hình xuất khẩu, đặc biệt là hàng hóa công nghiệp như điện thoại, máy tính, và linh kiện điện tử.
- Tác động: Dù có sự cải thiện về xuất khẩu, Việt Nam vẫn phải đối mặt với tình trạng thâm hụt thương mại trong hầu hết các năm của thập kỷ này.
Giai đoạn 2011-2015: Bước chuyển sang thặng dư thương mại
- Bối cảnh: Trong giai đoạn này, Việt Nam bắt đầu đẩy mạnh việc xuất khẩu các sản phẩm có giá trị cao hơn, đặc biệt là các sản phẩm điện tử và điện thoại di động (đặc biệt từ Samsung). Ngoài ra, Việt Nam còn hưởng lợi từ việc gia tăng đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
- Cán cân thương mại: Từ năm 2012, Việt Nam đã đạt được thặng dư thương mại lần đầu tiên sau nhiều năm, nhờ xuất khẩu tăng mạnh và sự ổn định trong nhập khẩu. Sự phát triển của các ngành công nghiệp chế tạo và sản xuất đã giúp xuất khẩu của Việt Nam vươn lên.
- Tác động: Thặng dư thương mại giúp Việt Nam tích lũy ngoại tệ, cải thiện cán cân thanh toán, và tăng cường vị thế trong thương mại quốc tế.

Giai đoạn 2016-2020: Phát triển xuất khẩu bền vững
- Bối cảnh: Giai đoạn này chứng kiến Việt Nam tiếp tục mở rộng thương mại quốc tế, tham gia vào các hiệp định thương mại tự do quan trọng như Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam – EU (EVFTA) và Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP). Các ngành sản xuất điện tử, dệt may, giày dép, và thủy sản tiếp tục là những mặt hàng xuất khẩu chủ lực.
- Cán cân thương mại: Từ 2016 đến 2020, Việt Nam liên tục ghi nhận thặng dư thương mại, với xuất khẩu tăng mạnh nhờ vào các hiệp định thương mại tự do và tăng cường chuỗi cung ứng toàn cầu. Nhập khẩu cũng tăng nhưng không mạnh bằng xuất khẩu.
- Tác động: Thặng dư thương mại lớn giúp Việt Nam cải thiện dự trữ ngoại hối, giảm áp lực lên cán cân thanh toán và củng cố sự ổn định của nền kinh tế.

Giai đoạn 2021-2023: Ảnh hưởng của đại dịch COVID-19
- Bối cảnh: Đại dịch COVID-19 tác động mạnh mẽ đến thương mại toàn cầu, và Việt Nam cũng không ngoại lệ. Tuy nhiên, nhờ các biện pháp kiểm soát dịch bệnh sớm và hiệu quả, Việt Nam vẫn duy trì được sự tăng trưởng xuất khẩu trong các ngành như điện tử, dệt may, và sản phẩm công nghiệp chế biến.
- Cán cân thương mại: Việt Nam tiếp tục duy trì thặng dư thương mại, mặc dù xuất khẩu gặp nhiều thách thức do đứt gãy chuỗi cung ứng toàn cầu. Sự gia tăng mạnh mẽ của xuất khẩu nông sản và các mặt hàng công nghiệp chủ lực như điện thoại di động và máy tính đã bù đắp cho những thiệt hại do đại dịch gây ra.
- Tác động: Dù chịu ảnh hưởng từ đại dịch, Việt Nam vẫn duy trì vị thế xuất khẩu mạnh và cán cân thương mại thặng dư, nhờ vào sự phát triển của ngành công nghiệp và khả năng hồi phục nhanh chóng.

Ứng dụng số liệu cán cân thương mại trong đầu tư
Đánh giá sức khỏe nền kinh tế
- Thặng dư thương mại cho thấy quốc gia đó xuất khẩu nhiều hơn nhập khẩu, điều này có thể phản ánh rằng nền kinh tế của quốc gia đó đang có năng lực cạnh tranh cao trên thị trường quốc tế. Tình trạng này thường đi kèm với tăng trưởng GDP, thu nhập cao hơn và các chỉ số kinh tế ổn định, tạo điều kiện thuận lợi cho môi trường đầu tư.
- Thâm hụt thương mại kéo dài có thể là dấu hiệu của một nền kinh tế đang phụ thuộc vào nhập khẩu, có thể làm suy yếu đồng tiền, tăng nợ nước ngoài và dẫn đến các vấn đề lạm phát. Điều này có thể khiến nhà đầu tư thận trọng khi đưa ra quyết định đầu tư vào quốc gia đó.
Phân tích thị trường ngoại hối (Forex)
- Tác động đến tỷ giá hối đoái: Cán cân thương mại ảnh hưởng trực tiếp đến dòng chảy ngoại tệ, từ đó tác động lên tỷ giá hối đoái. Khi một quốc gia có thặng dư thương mại, đồng nội tệ của quốc gia đó có xu hướng mạnh lên do dòng ngoại tệ đổ vào nhiều hơn thông qua xuất khẩu. Điều này tạo cơ hội cho các nhà đầu tư trên thị trường ngoại hối khi giao dịch tiền tệ quốc gia đó.
- Ngược lại, thâm hụt thương mại có thể khiến đồng tiền quốc gia bị mất giá, tạo ra cơ hội đầu tư ngắn hạn nếu nhà đầu tư dự đoán đúng xu hướng giảm giá của đồng tiền đó.
Định hướng đầu tư vào cổ phiếu ngành công nghiệp xuất khẩu
- Khi quốc gia có thặng dư thương mại, các ngành xuất khẩu chủ lực như điện tử, may mặc, thủy sản, hoặc công nghệ cao có thể hưởng lợi lớn từ việc tăng trưởng xuất khẩu. Nhà đầu tư có thể tìm kiếm cơ hội đầu tư vào các doanh nghiệp trong lĩnh vực xuất khẩu, đặc biệt là những công ty có thị trường quốc tế lớn và tiềm năng mở rộng xuất khẩu.
- Ví dụ, nếu số liệu cán cân thương mại của Việt Nam cho thấy sự tăng trưởng mạnh mẽ trong xuất khẩu điện thoại di động, các nhà đầu tư có thể cân nhắc đầu tư vào các công ty trong ngành sản xuất linh kiện, hoặc vào các công ty công nghệ có liên quan.

Điểm tương đồng
- Có một số sự tương đồng giữa xu hướng thặng dư thương mại và giá cổ phiếu GMD, đặc biệt là sau năm 2020. Khi thặng dư thương mại tăng mạnh từ năm 2020 đến 2023, giá cổ phiếu GMD cũng có sự tăng trưởng đáng kể trong cùng giai đoạn.
- Các năm có thặng dư thương mại ổn định hoặc tăng cao (như 2017-2018) cũng trùng với giai đoạn giá cổ phiếu GMD có xu hướng đi lên.
Nhận diện xu hướng của thị trường hàng hóa (Commodity Markets)
- Cán cân thương mại ảnh hưởng đến thị trường hàng hóa quốc tế, đặc biệt là với các quốc gia xuất khẩu hoặc nhập khẩu lớn. Sự thay đổi trong số liệu cán cân thương mại có thể dự báo xu hướng của giá cả hàng hóa trên thị trường quốc tế.
- Ví dụ, nếu Việt Nam hoặc một quốc gia nào đó gia tăng mạnh xuất khẩu gạo hoặc dầu thô, điều này có thể khiến giá hàng hóa tương ứng thay đổi, tạo ra cơ hội đầu tư vào các hợp đồng tương lai hoặc cổ phiếu trong lĩnh vực hàng hóa.
Đánh giá rủi ro quốc gia và trái phiếu chính phủ
- Cán cân thương mại cũng liên quan đến rủi ro quốc gia. Các quốc gia có thâm hụt thương mại lớn và kéo dài có thể gặp khó khăn về tài chính và phải dựa vào nợ nước ngoài. Điều này sẽ làm tăng mức độ rủi ro đối với các nhà đầu tư mua trái phiếu chính phủ hoặc đầu tư dài hạn.
- Ngược lại, một quốc gia có thặng dư thương mại sẽ có dự trữ ngoại hối dồi dào, giúp tăng cường khả năng thanh toán nợ và duy trì sự ổn định tài chính. Đối với các nhà đầu tư trái phiếu, điều này có thể là tín hiệu tích cực, cho thấy mức độ an toàn của trái phiếu chính phủ cao hơn.
Tìm kiếm cơ hội đầu tư FDI (Đầu tư trực tiếp nước ngoài)
- Thặng dư thương mại thường đi kèm với môi trường kinh doanh thuận lợi, chính sách khuyến khích đầu tư và cơ sở hạ tầng tốt để phục vụ xuất khẩu. Điều này có thể thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), đặc biệt trong các ngành như sản xuất, công nghệ, và dịch vụ. Các nhà đầu tư nước ngoài có thể sử dụng số liệu cán cân thương mại để đánh giá tiềm năng đầu tư vào quốc gia đó.
- Trong trường hợp của thâm hụt thương mại, chính phủ có thể áp dụng chính sách bảo hộ mậu dịch để khuyến khích đầu tư nội địa và giảm phụ thuộc vào nhập khẩu. Điều này cũng có thể tạo cơ hội cho các nhà đầu tư nước ngoài khi chính phủ có chính sách thu hút đầu tư vào các ngành sản xuất thay thế hàng nhập khẩu.
Rủi ro tiền tệ
- Thâm hụt thương mại kéo dài có thể dẫn đến tình trạng nhập khẩu nhiều hơn, gây ra áp lực về tỷ giá hối đoái và lạm phát. Khi nhập khẩu tăng mạnh, nhu cầu ngoại tệ cũng tăng, khiến đồng nội tệ mất giá. Điều này làm cho hàng hóa nhập khẩu trở nên đắt đỏ hơn, từ đó gây ra lạm phát nhập khẩu. Nhà đầu tư có thể sử dụng số liệu này để dự đoán biến động tỷ giá và lạm phát, từ đó điều chỉnh danh mục đầu tư, chuyển sang các tài sản có tính chất phòng thủ hơn như vàng, bất động sản, hoặc ngoại tệ mạnh.
- Thặng dư thương mại thường giúp duy trì sự ổn định về tỷ giá và lạm phát, đồng thời tăng cường dự trữ ngoại hối. Đối với các quốc gia như Việt Nam, thặng dư thương mại góp phần tăng dự trữ ngoại hối, giúp chính phủ có công cụ để ổn định tỷ giá, tạo môi trường kinh tế ổn định hơn cho đầu tư dài hạn.
Phân tích tác động của chính sách thương mại
- Cán cân thương mại cũng là chỉ báo quan trọng về các chính sách thương mại của chính phủ. Khi chính phủ áp dụng các chính sách thúc đẩy xuất khẩu hoặc giảm nhập khẩu (ví dụ, thông qua thuế quan, hạn ngạch hoặc chính sách hỗ trợ), các nhà đầu tư có thể dựa vào số liệu này để phân tích và dự đoán tác động của các chính sách này lên các ngành công nghiệp cụ thể.
- Việc thay đổi trong cán cân thương mại có thể cho thấy những thay đổi trong chính sách kinh tế, và các nhà đầu tư có thể điều chỉnh danh mục đầu tư để nắm bắt cơ hội hoặc tránh rủi ro từ những thay đổi đó.