Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI) là gì và tại sao hình thức đầu tư này lại được xem là một trong các chỉ tiêu kinh tế chính quan trọng, phản ánh sức hấp dẫn và tính thanh khoản của thị trường tài chính một quốc gia? 

Bài viết hôm nay của DSC Tài Chính Số sẽ đi sâu vào giải thích FPI là gì, các hình thức phổ biến, từ cổ phiếu, góp vốn quỹ ETF đến NVDR và chứng khoán nợ. Đồng thời, chúng ta sẽ phân tích toàn diện những tác động tích cực và tiêu cực của FPI đối với nền kinh tế, so sánh ưu nhược điểm của FPI và FDI, khám phá các yếu tố vĩ mô và pháp lý ảnh hưởng đến dòng vốn này. 

Đặc biệt, bài viết sẽ cung cấp cái nhìn lịch sử về FPI tại Việt Nam qua các giai đoạn và hướng dẫn cách nhà đầu tư có thể phân tích, dự báo dòng vốn khối ngoại để tối ưu hóa chiến lược đầu tư của mình.

Đầu tư gián tiếp nước ngoài là gì?

Đầu tư gián tiếp nước ngoài FPI (Foreign Portfolio Investment), hay còn gọi là FII (Foreign indirect investment) là hình thức đầu tư thông qua việc mua cổ phần, cổ phiếu, trái phiếu, các giấy tờ có giá khác; thông qua quỹ đầu tư chứng khoán và thông qua các định chế tài chính trung gian khác mà nhà đầu tư không trực tiếp tham gia quản lý hoạt động đầu tư

Các hình thức đầu tư FPI

Cổ phiếu

Là hình thức mà nhà đầu tư nước ngoài mua cổ phiếu của các công ty trong nước, nhà đầu tư thường không tham gia quản lý doanh nghiệp mà chỉ tập trung vào lợi nhuận từ chênh lệch giá cổ phiếu và cổ tức.

Ví dụ: Nhà đầu tư Mỹ mở tài khoản chứng khoán tại một công ty chứng khoán ở Việt Nam và tiến hành mua cổ phiếu trên thị trường chứng khoán Việt Nam.

Góp vốn quỹ, ETFs

Thay vì đầu tư vào từng cổ phiếu riêng lẻ, nhà đầu tư nước ngoài gián tiếp tham gia thị trường tài chính của một quốc gia bằng cách mua các chứng chỉ quỹ như

  • Quỹ ETF: Quỹ ETF là loại quỹ đầu tư được giao dịch trên sàn chứng khoán, mô phỏng theo một chỉ số chứng khoán nhất định.

Ví dụ: Quỹ ETF VFMVN30 theo dõi chỉ số VN30, Quỹ ETF SSIAM theo dõi các cổ phiếu tài chính.

  • Quỹ đầu tư cổ phiếu: Quỹ này tập trung đầu tư vào cổ phiếu của các công ty niêm yết trên sàn chứng khoán.

Ví dụ: Quỹ VCBF-MGF đầu tư lên vào các cổ phiếu của các công ty có vốn hóa vừa và có tiềm năng tăng trưởng cao, Quỹ VNDAF đầu tư vào các cổ phiếu có vốn hóa lớn trên thị trường.

  • Quỹ đầu tư bất động sản (REIT): Quỹ này chuyên đầu tư vào bất động sản hoặc các tài sản liên quan đến bất động sản, chẳng hạn như văn phòng, nhà ở, khu thương mại.

Ví dụ: Quỹ TCREIT (Techcom Capital), Quỹ Vinaland.

NVDR (Non-Voting Depository Receipt):

Là một loại chứng chỉ lưu ký không có quyền biểu quyết, được phát hành bởi một công ty lưu ký trung gian (Depository) và được sử dụng để cho phép nhà đầu tư nước ngoài tham gia đầu tư vào các cổ phiếu của một công ty tại một quốc gia nhưng mà không vi phạm các giới hạn sở hữu nước ngoài.

Ví dụ: Thai NVDR Co., Ltd. là tổ chức phát hành các chứng chỉ NVDR tại Thái Lan. Quỹ NVDR tại Thái Lan cho phép nhà đầu tư quốc tế tham gia vào các công ty niêm yết trên Sàn Giao dịch Chứng khoán Thái Lan (SET).

Chứng khoán nợ: 

Là hình thức nhà đầu tư nước ngoài mua các loại trái phiếu như trái phiếu chính phủ, trái phiếu doanh nghiệp.. thông qua thị trường sơ cấp, thị trường thứ cấp, các quỹ đầu tư trái phiếu… với mong muốn mang lại mức sinh lợi ổn định, rủi ro thấp hơn so với các kênh đầu tư 

Ví dụ: Nhà đầu tư có thể giao dịch trên các sàn giao dịch trái phiếu sơ cấp và thứ cấp như HOSE, HNX hoặc đầu tư gián tiếp trái phiếu thông qua quỹ đầu tư như Quỹ SSIBF, Quỹ BVBF…

Tác động của FPI

Tác động tích cực của FPI

  • Tăng cường nguồn vốn: FPI cung cấp thêm vốn cho các công ty và tổ chức tài chính trong nước, giúp các công ty mở rộng hoạt động và đầu tư vào các dự án mới. Ví dụ: Công ty F&N Dairy Investments (Singapore) đã liên tục mua thêm cổ phiếu của Vinamilk trong nhiều năm, giúp Vinamilk tăng cường nguồn vốn, từ đó mở rộng sản xuất, đầu tư vào công nghệ và phát triển sản phẩm mới.
  • Tăng thanh khoản cho thị trường chứng khoán: Sự tham gia của các nhà đầu tư nước ngoài làm tăng tính thanh khoản trên thị trường chứng khoán, làm cho việc mua bán cổ phiếu dễ dàng hơn và giá trị của cổ phiếu được phản ánh một cách minh bạch hơn. Ví dụ: Giai đoạn 2017-2018 khi các hoạt động thoái vốn nhà nước, M&A, IPO diễn ra sôi động đã thu hút dòng vốn FPI vào TTCK giúp VN-Index và vốn hóa thị trường tăng mạnh.
  • Tăng cường niềm tin của nhà đầu tư: Khi các nhà đầu tư nước ngoài tham gia vào thị trường trong nước, điều này có thể tạo ra sự tin tưởng cho nhà đầu tư, khuyến khích các nhà đầu tư mới tham gia. Ví dụ: Khi FPI chảy vào TTCK Việt Nam, đặc biệt là vào các cổ phiếu lớn (blue-chip), giá của các cổ phiếu này thường tăng, kéo theo sự tăng điểm của các chỉ số chính như VN-Index từ đó tạo niềm tin cho nhà đầu tư trong nước về triển vọng của thị trường.
  • Cải thiện cơ sở hạ tầng tài chính: Các dòng vốn FPI thường yêu cầu cơ chế pháp lý và hệ thống tài chính minh bạch hơn, góp phần tích cực vào sự phát triển thị trường tài chính nói riêng và hoàn thiện các thể chế và cơ chế thị trường nói chung của nước tiếp nhận vốn FPI Ví dụ: Sự gia tăng vốn FPI trong các năm qua đã khuyến khích TTCK Việt Nam áp dụng các chuẩn mực quốc tế và phát triển hệ thống giao dịch điện tử mới, như hệ thống KRX từ Hàn Quốc để nâng cao khả năng xử lý giao dịch.
  • Chia sẻ rủi ro: Bằng việc thu hút đầu tư từ nhiều quốc gia khác nhau, các nền kinh tế nhận FPI có thể tạo ra sự đa dạng hóa trong cấu trúc tài chính của quốc gia, giảm thiểu sự phụ thuộc vào nguồn vốn trong nước và chia sẻ rủi ro. Ví dụ: Lấy ví dụ về Vinamilk ở trên, việc nhận đầu tư từ FPI giúp doanh nghiệp đa dạng hóa các nguồn đầu tư, giảm rủi ro từ sự biến động của kinh tế trong nước, chẳng hạn khi lãi suất tăng hoặc khi hệ thống tài chính gặp khó khăn.
  • Tăng trưởng kinh tế: FPI tạo điều kiện cho việc mở rộng hoạt động sản xuất kinh doanh. Từ đó làm tăng tổng vốn đầu tư xã hội, thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội của nước nhận đầu tư. Ví dụ: Từ năm 2014, Ấn Độ đã chứng kiến sự gia tăng mạnh mẽ trong dòng vốn FPI nhờ vào chính sách cải cách kinh tế của Chính phủ. Dòng vốn này đã giúp Ấn Độ thu hút khoảng 200 tỷ USD trong vòng 5 năm, thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp như công nghệ thông tin, viễn thông và sản xuất, từ đó dẫn đến mức tăng trưởng GDP trung bình khoảng 7-8% mỗi năm.

Tác động tiêu cực của FPI

  • Biến động thị trường: FPI có thể tạo ra sự biến động lớn trong thị trường chứng khoán và trái phiếu do tính chất ngắn hạn của nó. Khi các nhà đầu tư nước ngoài rút vốn, điều này có thể dẫn đến sự sụt giảm mạnh trong giá trị cổ phiếu và tài sản. Ví dụ: Cuộc khủng hoảng tài chính Châu Á (1997-1998) khiến cho Dòng vốn FPI đã rút khỏi khu vực này một cách ồ ạt dẫn đến sự sụp đổ của nhiều đồng tiền khu vực, sụt giảm mạnh trong TTCK, làm trầm trọng thêm khủng hoảng kinh tế.
  • Rủi ro về sự phụ thuộc vào nguồn vốn nước ngoài: Nếu quốc gia quá phụ thuộc vào FPI, nền kinh tế có thể dễ bị tổn thương trước các biến động toàn cầu, chẳng hạn như khủng hoảng tài chính hoặc thay đổi chính sách kinh tế tại các nước đầu tư. Ví dụ: Argentina đã trải qua những khủng hoảng tài chính vào cuối thập niên 90 và đầu những năm 2000, phần lớn do sự phụ thuộc vào vốn FPI để tài trợ cho các khoản chi tiêu công và nợ. Khi các nhà đầu tư rút vốn, chính phủ gặp khó khăn trong việc thanh toán nợ và duy trì ổn định kinh tế.
  • Không bền vững: So với FDI (Đầu tư Trực tiếp Nước ngoài), FPI mang tính chất ngắn hạn hơn và không đóng góp nhiều vào phát triển bền vững như xây dựng cơ sở hạ tầng hay tạo việc làm lâu dài. Ví dụ: Đại dịch Covid-19 xảy ra đã khiến dòng vốn FPI rút khỏi TTCK Việt Nam trong khi đó FDI vào Việt Nam vẫn duy trì ổn định trong nhiều lĩnh vực nhờ vào những chính sách ưu đãi và tiềm năng phát triển bền vững của nền kinh tế.
  • Dòng chảy vốn thất thường: FPI thường dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố toàn cầu như lãi suất, sự bất ổn kinh tế, hoặc chính sách của các quốc gia khác, gây ra dòng chảy vốn vào và ra bất ổn định, có thể gây sốc cho thị trường tài chính trong nước. Ví dụ: Trong năm 2018, Ấn Độ đã trải qua sự rút lui mạnh mẽ của vốn FPI do sự bất ổn chính trị và những lo ngại về tăng trưởng kinh tế. Dòng vốn FPI đã giảm khoảng 8 tỷ USD trong vòng chưa đầy 5 tháng cho thấy sự thất thường của dòng vốn này.
  • Rủi ro chi phối, kiểm soát: FPI làm gia tăng nguy cơ bị mua lại, sáp nhập, khống chế và lũng đoạn tài chính đối với các doanh nghiệp hoặc tổ chức phát hành chứng khoán Ví dụ: Coteccons (CTD), một trong những công ty xây dựng lớn tại Việt Nam.Sự gia tăng sở hữu của các cổ đông nước ngoài đã dẫn đến rủi ro về việc kiểm soát công ty. Coteccons đã trải qua giai đoạn mâu thuẫn giữa các cổ đông, đặc biệt là giữa các cổ đông nội bộ và cổ đông nước ngoài dẫn đến tranh cãi và những thay đổi trong Ban lãnh đạo công ty

So sánh ưu và nhược điểm của FPI và FDI

 FPIFDI
Ưu điểm

Dễ dàng thực hiện: Nhà đầu tư có thể mua bán cổ phiếu, trái phiếu một cách dễ dàng qua thị trường tài chính

Rút vốn nhanh: Nhà đầu tư có thể dễ dàng rút vốn ra khỏi thị trường khi cần thiết

Phân tán rủi ro: Nhà đầu tư có thể phân tán vốn vào các thị trường khác nhau để giảm thiểu rủi ro

Tăng cường dòng vốn vào thị trường: Giúp cung cấp thêm vốn cho các công ty trong nước

Chi phí thấp: Không cần cam kết lớn hoặc xây dựng hạ tầng như 

Tác động lâu dài: Đầu tư trực tiếp vào nền kinh tế, tạo công ăn việc làm và phát triển cơ sở hạ

Chuyển giao công nghệ: Đem lại công nghệ, kỹ năng quản lý mới cho nước nhận đầu tư

Kiểm soát trực tiếp: Nhà đầu tư có thể kiểm soát hoặc ảnh hưởng lớn đến hoạt động của doanh nghiệp

Ổn định hơn: Nguồn vốn đầu tư dài hạn, ít bị ảnh hưởng bởi biến động ngắn hạn của thị trường tài chính

Tăng trưởng kinh tế: Góp phần vào tăng trưởng GDP, xuất khẩu, và phát triển công nghiệp của quốc gia được đầu tư

Nhược điểm

Rủi ro cao: Giá tài sản có thể biến động mạnh gây thất thoát cho nhà đầu tư

Thiếu kiểm soát: Nhà đầu tư không có quyền giám sát hoặc quản lý doanh nghiệp mà họ đầu 

Không ổn định: FPI dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố ngắn hạn như lãi suất, tỷ giá hối 

Không ảnh hưởng đến kinh tế thực: Đầu tư ngắn hạn, không tạo ra giá trị kinh tế bền vững

Dễ rút vốn: Dễ gây bất ổn tài chính khi vốn bị rút hàng loạt trong thời kỳ khủng hoảng 

Chi phí cao: Cần số vốn đầu tư lớn vào tài sản cố định, cơ sở vật so với FPI

Rủi ro pháp lý và chính trị: Đối mặt với các rủi ro về môi trường pháp lý, thuế quan và chính sách của quốc gia.

Quy trình phức tạp: Việc thành lập và quản lý doanh nghiệp nước ngoài đòi hỏi thủ tục hành chính và pháp lý phức tạp.

Tác động môi trường: FDI có thể gây ra các vấn đề về môi trường hoặc tranh chấp lao động trong quá trình phát triển.

Dễ rút vốn: Việc rút vốn thường khó khăn và phức tạp hơn do đầu tư nguồn vốn lớn vào tài sản cố định.

Yếu tố tác động đến FPI vào một quốc gia

Môi trường kinh tế vĩ mô

  • Tăng trưởng kinh tế: Các quốc gia có tốc độ tăng trưởng kinh tế cao thường thu hút nhiều FPI do sự ổn định và tiềm năng tăng trưởng trong dài. Khi một quốc gia phát triển mạnh mẽ, nhu cầu về vốn đầu tư cơ sở hạ tầng và mở rộng sản xuất kinh doanh tăng lên. Thị trưởng tài chính trở nên hấp dẫn hơn, thu hút dòng vốn FPI đầu tư vào cổ phiếu và trái phiếu của các doanh nghiệp và tổ chức tài chính.
  • Lãi suất: Khi lãi suất của một quốc gia cao hơn của những quốc gia khác, nhà đầu tư có xu hướng chuyển vốn FPI vào quốc gia đó để tận dụng mức lãi suất tuy nhiên trong dài hạn, việc duy trì lãi suất cao có thể làm giảm sức hấp dẫn của cổ phiếu và các tài sản tài chính khác vì chi phí đi vay tăng lên, lợi nhuận của doanh nghiệp giảm. Chính vì vậy cần sự linh hoạt trong việc điều hành chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương.
  • Tỷ giá hối đoái: Nhà đầu tư nước ngoài thường quan tâm đến tỷ giá do họ phải chuyển đổi vốn từ đồng ngoại tệ sang đồng nội tệ khi đầu tư và ngược lại khi rút vốn về. Nếu đồng nội tệ của nước nhận đầu tư mạnh lên, lợi nhuận khi quy đổi về ngoại tệ của nhà đầu tư tăng, làm FPI hấp dẫn hơn. Ngược lại, nếu đồng nội tệ giảm giá, nhà đầu tư sẽ bị lỗ khi quy đổi lợi nhuận về, dẫn đến rủi ro giảm dòng vốn FPI.
  • Lạm phát: Lạm phát ảnh hưởng trực tiếp đến FPI khi bào mòn lợi nhuận của khoản đầu tư, các ngân hàng trung ương thường phải tăng lãi suất để kiềm soát giá cả dẫn đến đồng nội tệ mất giá hơn so với đồng ngoại tệ, làm tăng chi phí và rủi ro tín dụng cho doanh nghiệp dẫn đến thị trường cổ phiếu suy giảm và trái phiếu doanh nghiệp trở nên kém hấp dẫn hơn khi nhà đầu tư đòi hỏi mức lợi tức cao hơn.

Môi trường chính trị và pháp lý

  • Ổn định chính trị: Các quốc gia có sự ổn định chính trị cao sẽ mang lại niềm tin cho nhà đầu tư về tính an toàn và bảo đảm của thị trường tài chính, nhà đầu tư sẽ cảm thấy an tâm khi không phải lo ngại về những sự cố chính trị bất ngờ có thể gây ra sự sụt giảm mạnh trên thị trường chứng khoán và tài chính cũng như những thay đổi chính sách kinh tế khiến họ đối mặt với rủi ro mất vốn.

Ví dụ: Việt Nam đã duy trì một môi trường chính trị ổn định trong nhiều năm, điều này góp phần thu hút dòng vốn FPI.

  • Chính sách đầu tư nước ngoài:  Các quy định, ưu đãi về thuế, hay các biện pháp khuyến khích đầu tư thường thu hút các nhà đầu tư quốc tế. Ngược lại, các chính sách hạn chế như tăng thuế, hạn chế quyền lợi, hoặc kiểm soát dòng vốn, khiến FPI có thể rút khỏi thị trường nhanh chóng, làm tăng rủi ro tài chính.

Ví dụ: Trung Quốc đã thu hút dòng vốn FPI bằng các chính sách cải cách tài chính như việc nới lỏng hạn chế đối với quyền sở hữu nước ngoài trong ngành tài chính và việc thành lập chương trình Stock Connect. 

  • Quyền sở hữu tài sản: Nếu quyền sở hữu tài sản được đảm bảo lâu dài và ít bị can thiệp bởi các quyết định bất thường của chính phủ (như quốc hữu hóa, giới hạn tỷ lệ sở hữu tài sản…)

Ví dụ: Tại Việt Nam trước đấy, các nhà đầu tư nước ngoài bị giới hạn sở hữu tối đa 49% cổ phần trong nhiều doanh nghiệp niêm yết. Tuy nhiên, chính phủ đã dần nới lỏng quy định này khi cho nâng mức trần sở hữu nước ngoài lên 100%, trừ những lĩnh vực mà luật pháp quy định

Sức hấp dẫn của thị trường tài chính

  • Quy mô và tính thanh khoản của thị trường tài chính: Một thị trường có tính thanh khoản cao là yếu tố then chốt thu hút dòng vốn FPl, vì nó cho phép nhà đầu tư dễ dàng mua bán chứng khoán mà không gặp khó khăn cũng như đảm bảo rằng nhà đầu tư có thể rút vốn nhanh chóng nếu cần, giảm thiểu rủi ro khi họ muốn thoái vốn hoặc dịch chuyển dòng vốn sang các thị trường khác.

Ví dụ: Việt Nam được biết đến là thị trường có quy mô và tính thanh khoản còn nhiều tiềm năng phát triển, điều này thể hiện qua số lượng tài khoản nước ngoài mở mới và số lượng các quỹ đầu tư trên thị trường tăng từng năm

  • Cơ sở hạ tầng tài chính: Hạ tầng tài chính mạnh mẽ bao gồm sự phát triển của công nghệ, dịch vụ tài chính, cơ chế pháp lý và hệ thống thanh toán hiện đại; giúp tạo ra một môi trường đầu tư hiệu quả, minh bạch, an toàn và dễ tiếp cận cho nhà đầu tư nước ngoài.

Ví dụ: Để thu hút dòng vốn FPI Việt Nam đã cải cách luật chứng khoán để phù hợp hơn với thông lệ quốc tế, xây dựng hệ thống KRX, thành lập thị trường phái sinh năm 2017…

Tình hình kinh tế thế giới

  • Chính sách tiền tệ của các quốc gia: Chính sách tiền tệ ảnh hưởng trực tiếp đến dòng vốn FPI vào một quốc gia thông lãi suất, tỷ giá hối đoái, lạm phát… Nếu một quốc gia có chính sách tiền tệ tốt thì dòng vốn FPI có thể chuyển từ quốc gia này sang quốc gia khác. Việc theo dõi các quyết định của ngân hàng trung ương ở các nền kinh tế lớn như Mỹ, EU, và Nhật Bản cũng có thể ảnh hưởng đến quyết định đầu tư FPI ở các quốc gia khác.

Ví dụ: Giai đoạn 2023-2024, sự chênh lệch về chính sách tiền tệ đã khiến cho dòng vốn FPI dịch chuyển từ Việt Nam sang các nước phát triển

  • Xu hướng toàn cầu: Những yếu tố này có thể tác động mạnh đến quyết định đầu tư vì các nhà đầu tư nước ngoài thường nhạy cảm với các yếu tố kinh tế, chính trị và xã hội toàn cầu như: Tăng trưởng kinh tế toàn cầu, biến động của thị trường tài chính, các xu hướng mới trong đầu tư… 

Các hiệp định thương mại và đầu tư quốc tế

Những hiệp định thương mại như FTA, RTA… thường đưa ra các quy định về minh bạch chính sách, bảo vệ nhà đầu tư, và quy trình giải quyết tranh chấp. Điều này giúp tạo niềm tin cho nhà đầu tư FPI, vì họ có thể dự đoán được các thay đổi chính sách và môi trường đầu tư từ đó có thể yên tâm hơn khi đầu tư vào các quốc gia tham gia hiệp định.

Ví dụ: Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) đã giúp dòng vốn FPI từ Hàn Quốc vào Việt Nam tăng mạnh, đặc biệt trong các lĩnh vực như công nghệ, sản xuất và dịch vụ tài chính.

Lịch sử FPI tại Việt Nam

Giai đoạn trước đổi mới (Trước năm 1986)

Trước thời kỳ đổi mới, Việt Nam chưa thu hút được vốn đầu tư FPI do chính sách kinh tế kế hoạch hóa tập trung và cơ chế kinh tế đóng cửa. Nhà nước quản lý và kiểm soát toàn bộ hoạt động kinh tế, khu vực tư nhân hầu như không tồn tại. Các chính sách đầu tư, luật pháp liên quan đến đầu tư gián tiếp gần như chưa có, khiến việc đầu tư từ nước ngoài rất khó khăn và không hấp dẫn.

Giai đoạn từ đầu thập niên 1990 đến 2000

Dòng vốn FPI vào Việt Nam bắt đầu xuất hiện từ những năm đầu của thập niên 90, sau khi Việt Nam thực hiện công cuộc đổi mới (từ năm 1986) và có những bước phát triển nhất định trong việc thu hút vốn FPI như:

  • Cải thiện khung pháp lý và mở cửa nền kinh tế: Ban hành Luật Đầu tư nước ngoài (1987), Luật Doanh Nghiệp (1999)
  • Cải thiện quan hệ ngoại giao và hội nhập kinh tế quốc tế: Gia nhập ASEAN (1995) và bình thường hóa quan hệ ngoại giao với Mỹ (1995)
  • Ổn định kinh tế vĩ mô và cải thiện môi trường đầu tư: Việt Nam thực hiện nhiều biện pháp để ổn định kinh tế vĩ mô như kiểm soát lạm phát, cải cách hệ thống ngân hàng và thực hiện các chính sách tài khóa thận trọng.
  • Thành lập các khu chế xuất và khu công nghiệp: Năm 1991, Việt Nam bắt đầu xây dựng các khu chế xuất và khu công nghiệp phục vụ cho đường lối mở cửa và phát triển kinh tế.

Tuy nhiên, trong giai đoạn này, hoạt động đầu tư gián tiếp nước ngoài không nhiều, chủ yếu là thông qua các quỹ đầu tư nước ngoài đã hoạt động lâu năm ở Việt Nam như Dragon Capital, PXP Vietnam Asset Management. Nguyên nhân của sự thiếu hụt này do:

  • Thị trường tài chính chưa phát triển: Việt Nam chưa thành lập thị trường chứng khoán. Hệ thống tài chính chưa có đa dạng sản phẩm như trái phiếu, quỹ mở, và các công cụ phái sinh.
  • Thiếu nguồn hàng cung ứng cho thị trường: Đến năm 1998 cả nước mới chỉ có 128 doanh nghiệp Nhà nước được cổ phần hóa, trong đó có khoảng 70 công ty cổ phần có vốn đầu tư gián tiếp.
  • Kinh tế Việt Nam còn nhiều thách thức trong giai đoạn đầu: Cơ sở hạ tầng còn yếu kém, dễ chịu nhiều rủi ro với sự biến động của nền kinh tế và chưa hội nhập sâu rộng với kinh tế thế giới.
  • Tác động của cuộc khủng hoảng tài chính Châu Á (1997): Cuộc khủng hoảng này phần nào ảnh hưởng đến dòng vốn FPI vào Việt Nam khi tác động tiêu cực lên niềm tin của nhà đầu tư nước ngoài khiến dòng vốn mới bị hạn chế.

Giai đoạn phát triển (2000 - 2006)

Giai đoạn 2000-2006 là thời kỳ phát triển của dòng vốn FPI vào Việt Nam, đặc biệt là từ khối ngoại do:

  • Sự ra đời và phát triển của thị trường chứng khoán: Năm 2000, thành lập Trung tâm Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (Tiền thân là HOSE) và Trung tâm Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (Tiền thần là HNX) vào năm 2005.
  • Cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước: Trong giai đoạn này, quá trình cổ phần hóa diễn ra nhanh hơn khi Chính phủ Việt Nam đưa ra các chính sách khuyến khích mạnh mẽ như ban hành Nghị định 64/2002/NĐ-CP về việc chuyển đổi doanh nghiệp nhà nước thành công ty cổ phần.
  • Mở rộng room (Giới hạn sở hữu nước ngoài): Chính phủ dần dần nới lỏng giới hạn sở hữu cổ phần của nhà đầu tư nước ngoài trong các công ty niêm yết. Điều này giúp các nhà đầu tư nước ngoài có thể tham gia sâu hơn vào các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là trong các lĩnh vực có tiềm năng tăng trưởng cao như ngân hàng và tiêu dùng.
  • Cải thiện hệ thống pháp lý: Sự ra đời của Luật chứng khoán 2006 là một bước tiến lớn giúp thị trường chứng khoán phát triển mạnh mẽ và trở nên minh bạch hơn. Từ đó gia tăng niềm tin và góp phần bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư nước ngoài, khuyến khích họ tham gia vào thị trường Việt Nam
  • Kinh tế Việt Nam phát triển thuận lợi: Trong giai đoạn 2000 - 2006, môi trường đầu tư ở Việt Nam có nhiều thuận lợi như: Tình hình chính trị, kinh tế vĩ mô ổn định, tốc độ tăng trưởng GDP cao.

Giai đoạn 2001-2005, dòng vốn khối ngoại có tăng nhưng không đáng kể. Tuy nhiên sang năm 2006, dòng vốn khối ngoại có sự tăng trưởng đến từ những động lực tích cực của nền kinh tế Việt Nam do

  • Việt Nam là quốc gia có mức độ kinh tế tăng trưởng cao nhất trong khu vực.Tốc độ tăng tổng sản phẩm trong nước (GDP) năm 2006 đạt 8,23%
  • Việc Việt Nam được chấp thuận làm thành viên của (WTO) vào tháng 11/2006 tạo ra niềm tin lớn cho các nhà đầu tư quốc tế về một môi trường đầu tư chuyên nghiệp và minh bạch.

Giai đoạn hội nhập và tăng trưởng (2007 - 2015)

  • Năm 2007: Sau khi chính thức gia nhập WTO (11/01/2007) dòng vốn khối ngoại có sự tăng trưởng đột phá

Giai đoạn 2008 - 2009:

  • Là giai đoạn chịu tác động mạnh mẽ từ cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu. Kết thúc năm 2008, TTCK Việt Nam chứng kiến hoạt động bán ròng chưa từng có của các nhà đầu tư nước ngoài, khiến chỉ số VN-Index giảm 70% so với đầu năm.
  • Đến năm 2009, mặc dù nền kinh tế trong nước phục hồi nhanh hơn dự báo. Tăng trưởng GDP vượt mục tiêu đề ra, và lạm phát được kiểm soát ở mức tương đối thấp. Tuy nhiên, tỷ giá vẫn đối mặt với nhiều áp lực, cùng với tâm lý thận trọng của các nhà đầu tư nước ngoài sau cú giảm sốc của TTCK vào năm 2008. Khiến dòng vốn của khối ngoại chưa quay trở lại thị trường mạnh.

Giai đoạn 2010 - 2015:

Sau 2 năm chịu sự tác động của cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu. Năm 2010 chứng kiến khối ngoại mua ròng kỷ lục, chỉ đứng sau thời kỳ bùng nổ năm 2007. Sau khủng hoảng 2008, nền kinh tế Việt Nam tăng trưởng mạnh mẽ vào năm 2010 với GDP đạt 6,78%. Dòng vốn đầu tư toàn cầu có xu hướng quay trở lại thị trường mới nổi có tiềm năng tăng trưởng cao và lợi nhuận hấp dẫn. TTCK giai đoạn này cũng diễn ra sôi động với hàng loạt các hoạt động M&A cùng với đó là những cải cách về quản lý và công bố thông tin.

Giai đoạn 2011 - 2013: Trong hai năm 2011 và 2012, Việt Nam đối diện nhiều thách thức bao gồm lạm phát cao và tăng trưởng kinh tế chậm lại. 

  • Năm 2011: Chứng kiến dòng vốn lớn của khối ngoại rút khỏi thị trường do chính sách tiền tệ thắt chặt của NHNN nhằm kiềm chế lạm phát đã khiến cho lãi suất huy động tăng cao làm giảm sức hấp dẫn của TTCK.
  • Năm 2012: giao dịch của khối ngoại có sự khởi sắc hơn với 9 tháng mua ròng và 3 tháng bán ròng.
  • Năm 2013: Đã có những diễn biến khả quan của khối ngoại nhờ vào những tín hiệu ổn định của nền kinh tế khi các giải pháp vĩ mô cho thấy được sự hiệu quả, kết thúc năm VN-Index tăng khoảng 22%.

Giai đoạn 2014 - 2015: Là giai đoạn chứng kiến giá trị giao dịch của khối ngoại tăng trưởng mạnh. Tuy nhiên dòng vốn FPI ròng đổ vào Việt Nam giảm đáng kể do các tác động từ yếu tố bên ngoài:

  • Cuộc khủng hoảng giá dầu thế giới
  • Biến động của tỷ giá: Đồng USD tăng mạnh kết hợp với hiện tượng phá giá bất thường của đồng Nhân dân tệ
  • FED nâng lãi suất lần đầu tiên sau một thập kỷ vào 12/2015 khiến dòng vốn ngoại tháo chạy mạnh khỏi TTCK Việt Nam

Giai đoạn tăng trưởng mạnh mẽ (2016 - 2018)

Giai đoạn này chứng kiến sự tăng trưởng vượt bậc của dòng vốn khối ngoại kể từ khi được thành lập

  • Năm 2016: Lần đầu tiên giao dịch của khối ngoại chạm mức gần 100.000 tỷ đồng. Tuy nhiên những cú sốc bất ngờ từ bên ngoài có tác động mạnh mẽ chưa từng thấy như sự kiện thị trường chứng khoán Trung Quốc ngắt giao dịch ngày 1/4, sự kiện Anh rời khỏi EU (Brexit) ngày 24/6, kết quả bầu cử Tổng thống Mỹ ngày 9/11 khiến cho khối ngoại bán ròng lần đầu tiên kể từ năm 2000.
  • Giai đoạn 2017-2018: Thời kỳ tràn ngập kỷ lục của TTCK Việt Nam. VN-Index liên tục bùng nổ, chính thức vượt mốc 900 điểm sau 10 năm ròng rã và chinh phục đỉnh lịch sử 1200 điểm năm 2018. Hoạt động M&A, IPO và thoái vốn nhà nước của các doanh nghiệp lớn diễn ra sôi động. Đây là giai đoạn đánh dấu giá trị mua ròng kỷ lục của khối ngoại từ trước tới nay.

Giai đoạn biến động mạnh (2019 - Nay)

  • Năm 2019: Sau 2 năm thăng hoa, đến năm 2019 giá trị giao dịch của khối ngoại giảm mạnh nguyên nhân do thiếu vắng các thương vụ lớn cùng với tâm lý đề phòng của nhà đầu tư nước ngoài về rủi ro toàn cầu khi căng thẳng thương mại Mỹ - Trung kéo dài.
  • Năm 2020: Khi đại dịch COVID-19 bùng nổ, nhà đầu tư nước ngoài rút ròng tại hàng loạt thị trường cận biên và Việt Nam không phải là ngoại lệ. Sau nhiều năm mua ròng liên tiếp, khối ngoại trở lại bán ròng với giá trị hơn 19.000 tỷ đồng trên HOSE. Trong 10 năm trở lại đây, khối ngoại chỉ rút ròng trong hai năm 2016 và 2020 và giá trị bán ròng lần này gấp hơn 2 lần giá trị năm 2016.
  • Năm 2021: TTCK đã kết thúc năm 2021 thăng hoa, chỉ số VN-Index tăng 394,41 điểm tương ứng 35,7% lên 1.498,28 điểm. Trái lại với sự tích cực của chỉ số khi chinh phục đỉnh lịch sử lại là kỷ lục bán ròng của khối ngoại từ trước đến nay. Khối ngoại bán ròng trên HOSE với giá trị hơn 58.000 tỷ, giá trị này cao hơn rất nhiều lần giá trị bán ròng năm 2020, thậm chí còn gấp gần 2,5 lần tổng giá trị trong 2 năm duy nhất khối ngoại xả hàng là 2016 và 2020. 

Nguyên nhân cho sự sụt giảm này do:

  • Vn-Index đã tăng mạnh kể từ đầu năm, nhiều nhóm ngành đã vượt quá định giá nên việc bán ròng chỉ đơn giản là hoạt động chốt lời
  • TTCK Mỹ thuận lợi, đặc biệt là các cổ phiếu công nghệ đã thu hút dòng vốn đầu tư của khối ngoại
  • TTCK Việt Nam cũng không xuất hiện những thương vụ lên sàn rầm rộ hay thoái vốn lớn như giai đoạn 2017–2018, điều này cũng ít nhiều khiến khối ngoại trở nên khó giải ngân hơn.

 

  • Năm 2022: VN-Index kết thúc năm 2022 đầy giông bão với mức giảm 32,78% so với đầu năm xuống còn 1.007,09 điểm. Dù không có nhiều biến động thuận lợi nhưng giao dịch của khối ngoại lại là điểm sáng sau 2 năm bán ròng liên tiếp góp phần kìm hãm sự giảm điểm của thị trường. Hành động này được lý giải là do khối ngoại đánh giá cao tiềm năng tăng trưởng kinh tế của Việt Nam trong dài hạn, những biến động ngắn hạn của TTCK Việt Nam vừa qua đã đưa VN-Index về nền mức định giá thấp tạo cơ hội để tăng giải ngân trên thị trường.
  • Giai đoạn 2023 - 10/2024: Sau năm 2022 mua ròng mạnh, khối ngoại quay trở lại bán ròng hai năm liên tiếp, đặc biệt là năm 2024 khi mới chỉ kết thúc tháng 10 giá trị bán ròng của khối ngoại trên HOSE gấp 3 lần so với năm 2023 và gần 1,3 lần so với năm bán ròng kỷ lục là năm 2021. Lý giải cho động thái này của khối ngoại chủ yếu là do vấn đề tỷ giá và lãi suất. Sự chênh lệch về chính sách tiền tệ và lãi suất của Việt Nam và các nước đang phát triển như Mỹ, Châu âu gây ra sức ép lên tỷ giá làm cho cơ hội đầu tư vào thị trường Việt Nam không còn hấp dẫn so với các thị trường phát triển do giảm lợi nhuận khi quy đổi về ngoại tệ của nhà đầu tư.

Tổng hợp giá trị mua - bán ròng của khối ngoại trên HOSE (2000 - 10/2024)

 

Phân tích và dự báo dòng vốn của khối ngoại cho hoạt động đầu tư

Phân tích xu hướng dòng vốn khối ngoại

Phân tích xu hướng dòng vốn của khối ngoại là một phần quan trọng để hiểu rõ hơn về tình hình đầu tư nước ngoài vào thị trường, từ đó đưa ra các quyết định chiến lược phù hợp.

  • Xu hướng tăng: Khi khối ngoại có xu hướng mua ròng liên tục, đây là tín hiệu cho thấy thị trường đang được đánh giá cao.
  • Xu hướng giảm: Khi khối ngoại có xu hướng bán ròng hoặc giảm tỷ lệ sở hữu là tín hiệu cho thấy khối ngoại đang lo ngại về những dấu hiệu tiêu cực như sự tăng trưởng của nền kinh tế hay sự chênh lệch của tỷ giá hối đoái.

Ứng dụng vào hoạt động đầu tư

Nhà đầu tư sử dụng dữ liệu lịch sử để xác định các xu hướng trong các giai đoạn cụ thể đồng thời so sánh xu hướng dòng vốn ở Việt Nam với các quốc gia trong khu vực hoặc thị trường tương tự, nhằm đưa ra nhận định về mức độ hấp dẫn của thị trường đầu tư trong nước. Sau đó dự báo xu hướng dòng vốn khối ngoại trong tương lai và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù 

Đánh giá khối ngoại trên từng ngành và cổ phiếu

Đánh giá khối ngoại trên từng ngành và từng cổ phiếu là một phần quan trọng để hiểu được sự quan tâm của các nhà đầu tư nước ngoài đối với các lĩnh vực và mã cổ phiếu cụ thể. Phân tích này giúp xác định các lĩnh vực mà khối ngoại đang đổ tiền vào, cũng như mức độ ổn định và tiềm năng tăng trưởng của từng mã cổ phiếu.

  • Tăng tỷ trọng phân bổ trên nhóm ngành: Khối ngoại quyết định tăng tỷ trọng sở hữu cho thấy nhóm ngành đấy có khả năng tăng trưởng cao dựa trên xu hướng toàn cầu hoặc xu hướng phát triển của nền kinh tế quốc gia, nhóm ngành đáp ứng nhu cầu tiêu dùng lớn hoặc được hỗ trợ bởi các chính sách của chính phủ với lợi thế cạnh tranh cao.
  • Tăng tỷ trọng phân bổ trên mã cổ phiếu: Khối ngoại quyết định tăng tỷ trọng sở hữu cho thấy cổ phiếu có tiềm năng tăng trưởng và lợi nhuận ổn định, đấy có thể là cổ phiếu dẫn đầu hoặc là cổ phiếu có khả năng phòng vệ với các biến động của nền kinh tế với khả năng chi trả cổ tức cao.
  • Giảm tỷ trọng phân bổ: Việc khối ngoại giảm tỷ trọng vào một nhóm ngành hoặc một mã cổ phiếu xuất phát từ nhiều lý do như xu hướng kinh tế và ngành, biến động nội tại doanh nghiệp, thiếu thanh khoản hoặc giới hạn sở hữu, doanh nghiệp hoặc ngành bị định giá quá cao.

Ứng dụng vào hoạt động đầu tư

Nhà đầu tư trong nước có thể theo dõi các báo cáo giao dịch khối ngoại để nắm bắt các mã cổ phiếu hoặc ngành đang nhận dòng vốn lớn. Tham gia sớm vào các cổ phiếu này có thể giúp nhà đầu tư hưởng lợi từ xu hướng tăng trưởng này, nhưng cần thận trọng khi định giá cổ phiếu quá cao so với giá trị nội tại. Nhà đầu tư có thể phân bổ một phần danh mục vào các ngành có dòng vốn ngoại ổn định để tăng khả năng sinh lời bền vững và phòng ngừa rủi ro trong dài hạn.

Tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái phản ánh tình hình kinh tế của một quốc gia và cả xu hướng kinh tế toàn cầu. Biến động tỷ giá có thể ảnh hưởng lớn đến lợi nhuận của các khoản đầu tư nước ngoài nếu đồng tiền mà nhà đầu tư nắm giữ mất giá mạnh. Việc phân tích và dự báo tỷ giá có thể mang lại cơ hội tối ưu hóa lợi nhuận hoặc giảm thiểu rủi ro.

Ứng dụng vào hoạt động đầu tư

  • Nhà đầu tư nên chọn các quốc gia có đồng tiền ổn định hoặc tăng giá, điều này không chỉ tránh ảnh hưởng đến hiệu suất của danh mục do sự chênh lệch của tỷ giá mà còn tạo ra tiềm năng sinh lời cao hơn khi quy đổi về đồng tiền của mình. Các thị trường mới nổi với đồng tiền mạnh có thể là lựa chọn hấp dẫn.
  • Tỷ giá cũng ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp xuất nhập khẩu, doanh nghiệp có nợ vay bằng đồng ngoại tệ. Nhà đầu tư cần phân tích ảnh hưởng của tỷ giá đến lợi nhuận và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.

Lãi suất

Lãi suất là một phần quan trọng trong chiến lược đầu tư bởi vì lãi suất dự báo chu kỳ kinh tế và tác động đến các chỉ tiêu tài chính như lạm phát, tỷ giá hối đoái, tăng trưởng kinh tế; biến động của lãi suất ảnh hưởng đến giá trị của các tài sản đầu tư như cổ phiếu, trái phiếu từ đó tác động đến quyết định và định hướng đầu tư của khối ngoại.

Ứng dụng vào hoạt động đầu tư

  • Nhà đầu tư cần đánh giá tác động của lãi suất đến cổ phiếu và lựa chọn ngành đầu tư phù hợp. Một số ngành, như ngân hàng và bảo hiểm, thường hưởng lợi khi lãi suất tăng vì họ có thể tăng lãi suất cho vay, trong khi các ngành phụ thuộc nhiều vào vay vốn như bất động sản có thể bị ảnh hưởng xấu.
  • Lựa chọn vào tài sản đầu tư hợp lý. Khi lãi suất tăng, nhà đầu tư thường chuyển sang các tài sản an toàn hơn như trái phiếu, vì lợi nhuận trái phiếu cao hơn và rủi ro thấp hơn. Khi lãi suất thấp, nhà đầu tư có xu hướng tìm kiếm lợi nhuận từ các tài sản rủi ro hơn như cổ phiếu để tối ưu hóa lợi nhuận.

Tăng trưởng kinh tế

Khối ngoại nhìn vào tăng trưởng kinh tế để đánh giá tiềm năng sinh lời của thị trường do một quốc gia có tăng trưởng kinh tế ổn định thường có môi trường đầu tư an toàn, tỷ giá hối đoái và chính sách điều hành ổn định, tiềm năng tăng giá các loại tài sản tốt. 

Ứng dụng vào hoạt động đầu tư

  • Nhà đầu tư cần theo dõi chu kỳ kinh tế để quản lý danh mục đầu tư của mình. Lựa chọn ngành tăng trưởng cao khi kinh tế tăng trưởng và ngành phòng thủ khi kinh tế tăng trưởng chậm.
  • Sử dụng các chỉ số kinh tế như GDP, CPI, PMI để đánh giá tình hình tăng trưởng kinh tế và điều chỉnh chiến lược đầu tư.
  • Chú ý các thị trường mới nổi do khối ngoại rất thích các quốc gia này với tốc độ tăng trưởng cao, mang đến cơ hội phát triển lâu dài

Đánh giá tỷ lệ sở hữu nước ngoài cho chiến lược đầu tư

Đây là một chỉ số quan trọng giúp nhà đầu tư hiểu rõ hơn về mức độ quan tâm của các nhà đầu tư nước ngoài đối với cổ phiếu cụ thể. Những cổ phiếu có tỷ lệ sở hữu nước ngoài cao thường cho thấy sự tin tưởng của khối ngoại vào tiềm năng phát triển của công ty. Các cổ phiếu này thường có tính thanh khoản tốt, giúp dễ dàng vào và ra khỏi vị thế mà không gặp khó khăn cũng như có xu hướng ít biến động hơn trong thời kỳ bất ổn vì nhà đầu tư nước ngoài thường có chiến lược đầu tư dài hạn và không dễ dàng bán ra ngay lập tức.

Ứng dụng vào hoạt động đầu tư

Nhà đầu tư cần theo dõi sự thay đổi của tỷ lệ sở hữu nước ngoài trong các tháng gần đây. Phân tích sự ổn định và tính thanh khoản của cổ phiếu. Đánh giá tiềm năng tăng trưởng của doanh nghiệp qua kết quả kinh doanh và chiến lược phát triển. Xác định điểm mua phù hợp đồng thời xây dựng danh mục đầu tư đa dạng hóa để giảm thiểu rủi ro. Sau khi đầu tư, cần phải theo dõi sự biến động của tỷ lệ sở hữu, các thông tin liên quan đến doanh nghiệp để đánh giá và điều chỉnh cho phù hợp.

Bài viết liên quan