Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đóng vai trò trung tâm trong cấu trúc tài chính và định hướng kinh tế quốc gia, với chức năng cốt yếu là điều hành chính sách tiền tệ. Vậy, những nhiệm vụ cụ thể nào đã tạo nên quyền lực và tầm ảnh hưởng sâu rộng của NHNN?
Bài viết hôm nay của DSC Tài Chính Số sẽ đi sâu khám phá các chức năng cốt lõi của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, từ việc kiểm soát lạm phát, quản lý dự trữ ngoại hối, giám sát hệ thống ngân hàng, đến cấp phép và phát hành tiền tệ.
Chúng ta cũng sẽ phân tích chi tiết các công cụ trực tiếp và gián tiếp trong chính sách tiền tệ mà NHNN sử dụng, những nguyên lý điều hành cơ bản, so sánh với các ngân hàng trung ương lớn trên thế giới, và điểm lại lịch sử chính sách của NHNN qua các giai đoạn kinh tế quan trọng, nhằm mang đến cái nhìn toàn diện về thể chế tài chính tối cao này.
Các nhiệm vụ chính của Ngân hàng Nhà Nước Việt Nam bao gồm:
1. Thực hiện chính sách tiền tệ quốc gia: NHNN có vai trò điều hành chính sách tiền tệ với mục đích kiểm soát lạm phát, ổn định tỷ giá và thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững,
2. Quản lý dự trữ ngoại hối: NHNN chịu trách nhiệm quản lý và điều hành dự trữ ngoại hối của quốc gia nhằm bảo đảm an ninh tài chính và ổn định kinh tế.
3. Giám sát hệ thống ngân hàng: NHNN có chức năng giám sát, kiểm tra hoạt động của các tổ chức tín dụng, ngân hàng thương mại để đảm bảo tính ổn định và an toàn của hệ thống tài chính.
4. Cấp phép và quản lý hoạt động tài chính: NHNN có quyền cấp phép cho các tổ chức tín dụng hoạt động và kiểm soát việc tuân thủ quy định pháp luật.
5. Đại diện cho nhà nước trên bình diện quốc tế: NHNN thực hiện các nhiệm vụ liên quan đến hợp tác quốc tế trong lĩnh vực tài chính và tiền tệ tại Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), Nhóm Ngân hàng Thế giới (WB), Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB), Ngân hàng Đầu tư Quốc tế (IIB), Ngân hàng Hợp ác Kinh tế Quốc tế (IBEC), Ngân hàng Đầu tư cơ sở hạ tầng châu Á (AIIB) và các tổ chức tiền tệ, ngân hàng quốc tế khác.
6. Phát hành tiền tệ: NHNN là cơ quan duy nhất có quyền phát hành đồng tiền Việt Nam.
Các công cụ gián tiếp của chính sách tiền tệ:
1. Nghiệp vụ thị trường mở:
Đây là biện pháp mà NHTƯ tuỳ theo mục tiêu của chính sách tiền tệ của mình, có thể mua hoặc bán các giấy tờ có giá mà chủ yếu là tín phiếu kho bạc Nhà nước trên thị trường mở để làm thay đổi lượng tiền cung ứng trong lưu thông.
Muốn tăng tiền trong lưu thông thì NHTƯ mua một lượng chứng khoán nhất định. Nếu là chứng khoán do các NHTM bán cho NHTƯ thì sẽ làm cho dự trữ của NHTM thừa ra do NHTM nhận được tiền của NHTƯ về việc mua chứng khoán. Nếu NHTƯ mua chứng khoán từ công chúng bán thì công chúng sẽ chuyển tiền nhận được từ bán chứng khoán đó vào tài khoản tiền gửi của họ tại NHTM.
Muốn giảm lượng tiền trong lưu thông thì NHTƯ ra một lượng chứng khoán nhất định. Nếu các NHTM mua chứng khoán sẽ làm giảm bớt dự trữ của mình, còn nếu như công chúng mua chứng khoán thì chuyển tiền từ tài khoản tiền gửi của mình ở NHTM cho NHTƯ cho nên cũng làm giảm dự trữ của NHTM.
Ưu điểm:
Linh hoạt và nhanh chóng: Nghiệp vụ thị trường mở cho phép Ngân hàng Nhà nước can thiệp vào thị trường một cách nhanh chóng. Bằng cách mua hoặc bán trái phiếu, NHNN có thể dễ dàng điều chỉnh lượng tiền trong lưu thông.
Dễ thực hiện và giám sát: OMO được thực hiện thông qua giao dịch mua bán trái phiếu chính phủ và chứng khoán có giá, là các công cụ tài chính chuẩn hóa, dễ dàng quản lý và giám sát.
Nhược điểm:
Tác động hạn chế trong dài hạn: Nghiệp vụ thị trường mở chủ yếu có tác động ngắn hạn đến thanh khoản và lãi suất. Để giải quyết các vấn đề kinh tế vĩ mô dài hạn như lạm phát cao hay tăng trưởng chậm, OMO có thể không đủ hiệu quả.
Phụ thuộc vào quy mô và tính thanh khoản của thị trường trái phiếu: Hiệu quả của OMO phụ thuộc vào quy mô và tính thanh khoản của thị trường trái phiếu và chứng khoán. Nếu thị trường này không phát triển hoặc có tính thanh khoản thấp, việc sử dụng OMO sẽ kém hiệu quả.
2. Lãi suất điều hành
Lãi suất tái chiết khấu: Lãi suất mà NHNN cho các ngân hàng thương mại vay khi chiết khấu các giấy tờ có giá. Điều chỉnh lãi suất này có thể ảnh hưởng đến chi phí vay vốn của các ngân hàng thương mại.
Lãi suất tái cấp vốn: Là nghiệp vụ mà NHNN cung cấp tiền cho các ngân hàng thương mại thông qua việc tái cấp vốn với các giấy tờ có giá trị làm tài sản đảm bảo. Nó giúp cung cấp thanh khoản cho các ngân hàng khi cần thiết.
Lãi suất qua đêm: Lãi suất cho vay ngắn hạn qua đêm giữa các ngân hàng thương mại thông qua Ngân hàng Nhà nước.
Ưu điểm:
Linh hoạt: Ngân hàng Nhà nước có thể linh hoạt thay đổi lãi suất dựa trên diễn biến của thị trường tài chính, nhu cầu vốn của nền kinh tế, và tình hình lạm phát.
Kiểm soát lạm phát hiệu quả:
Nhược điểm:
Độ trễ: Mặc dù lãi suất có thể tác động nhanh đến chi phí vay vốn, nhưng hiệu quả cuối cùng của việc điều chỉnh lãi suất lên nền kinh tế thực có thể mất thời gian, đặc biệt trong các lĩnh vực như đầu tư và xây dựng.
Không hiệu quả khi xử lý các cú sốc cung: Lãi suất điều hành không hiệu quả trong việc xử lý các cú sốc cung bất ngờ, chẳng hạn như giá dầu hoặc các sự kiện thiên tai, vì những cú sốc này không xuất phát từ cầu tiêu dùng.
Tác động không đồng đều: Sự thay đổi lãi suất có thể không ảnh hưởng đồng đều đến tất cả các ngành trong nền kinh tế. Các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) thường gặp khó khăn hơn trong việc tiếp cận vốn khi lãi suất tăng, trong khi các doanh nghiệp lớn có thể dựa vào các nguồn tài chính khác.
3. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc:
đây là tỷ lệ dự trữ mà ngân hàng thương mại phải giữ tại ngân hàng trung ương dưới dạng tiền gửi không sinh lãi. Việc điều chỉnh tỷ lệ dự trữ bắt buộc sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cung cấp tín dụng của các ngân hàng thương mại. Tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc sẽ làm giảm lượng tiền cho vay, trong khi giảm tỷ lệ này sẽ tăng cung tiền.
Ưu điểm:
Kiểm soát chặt chẽ cung tiền: Bằng cách điều chỉnh tỷ lệ dự trữ bắt buộc, ngân hàng trung ương có thể kiểm soát lượng tiền mà các ngân hàng thương mại cung cấp ra thị trường. Tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc sẽ làm giảm cung tiền và ngược lại, giúp điều chỉnh lạm phát và tăng trưởng kinh tế.
Hiệu quả trong tình huống khẩn cấp: Khi nền kinh tế có dấu hiệu quá nóng hoặc đối mặt với khủng hoảng tài chính, ngân hàng trung ương có thể nhanh chóng tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc để giảm thiểu nguy cơ bong bóng tài sản hoặc siết chặt tín dụng một cách kịp thời.
Nhược điểm:
Giảm khả năng tạo tín dụng: Khi tỷ lệ dự trữ bắt buộc tăng, các ngân hàng thương mại sẽ có ít tiền hơn để cho vay, từ đó hạn chế khả năng tạo ra tín dụng, có thể dẫn đến giảm sút đầu tư và tiêu dùng, làm chậm quá trình tăng trưởng kinh tế.
4. Tỷ giá hối đoái:
Bằng cách can thiệp vào thị trường ngoại hối, Ngân hàng Nhà nước có thể điều chỉnh tỷ giá hối đoái, ảnh hưởng đến lạm phát và dòng vốn. Ngân hàng Nhà nước có thể điều chỉnh tỷ giá bằng nhiều cách, bao gồm can thiệp vào thị trường ngoại hối thông qua việc mua bán ngoại tệ hoặc thông qua các chính sách tiền tệ khác như lãi suất.
Ngân hàng Nhà nước có thể sử dụng nhiều phương pháp khác nhau để điều chỉnh tỷ giá hối đoái, bao gồm:
Ưu điểm:
Hỗ trợ tăng trưởng xuất khẩu: Khi tỷ giá được điều chỉnh theo hướng làm giảm giá trị đồng nội tệ, hàng hóa xuất khẩu sẽ trở nên rẻ hơn trên thị trường quốc tế, giúp thúc đẩy xuất khẩu. Điều này đặc biệt hữu ích cho các nước đang phát triển hoặc các nước có nền kinh tế phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu.
Kiểm soát lạm phát nhập khẩu: Bằng cách giữ cho đồng nội tệ ổn định hoặc mạnh lên, Ngân hàng Nhà nước có thể làm cho hàng hóa nhập khẩu trở nên rẻ hơn, từ đó giảm áp lực lạm phát từ các sản phẩm nhập khẩu như xăng dầu và hàng hóa tiêu dùng.
Thu hút vốn đầu tư nước ngoài: Tỷ giá hối đoái ổn định tạo niềm tin cho các nhà đầu tư nước ngoài, giúp thu hút dòng vốn FDI và tạo điều kiện cho nền kinh tế phát triển. Bên cạnh đó, tỷ giá n định giúp giảm biến động trên thị trường tài chính, bảo vệ giá trị đồng nội tệ và tăng tính dự báo cho các nhà đầu tư và doanh nghiệp.
Nhược điểm
Áp lực lên dự trữ ngoại hối:Khi Ngân hàng Nhà nước can thiệp vào thị trường ngoại hối bằng cách bán ngoại tệ để giữ ổn định tỷ giá, dự trữ ngoại hối có thể cạn kiệt, đặc biệt khi có áp lực bán ra ngoại tệ lớn trong thời gian dài.
Khó chống được lạm phát: Thực tế, muốn ổn định lạm phát thì chỉ chính sách tỷ giá cố định là không đủ.
Phụ thuộc vào diễn biến của thị trường ngoại hối: Tỷ giá hối đoái phụ thuộc rất lớn vào các yếu tố ngoại sinh như diễn biến kinh tế toàn cầu, chính sách tiền tệ của các quốc gia lớn, điều này làm giảm tính chủ động của chính sách tiền tệ nội địa.
5. Hạn mức tín dụng:
Ngân hàng trung ương có thể giới hạn lượng tín dụng mà các ngân hàng thương mại có thể cung cấp cho nền kinh tế. Điều này giúp kiểm soát tổng cung tiền tệ. Công cụ này thường được sử dụng trong trường hợp lạm phát cao nhằm khống chế trực tiếp và ngay lập tức lượng tín dụng cung ứng.
Ưu điểm:
Kiểm soát lạm phát hiệu quả: Hạn mức tín dụng giúp kiểm soát lượng tín dụng được cung cấp cho nền kinh tế, ngăn chặn cung tiền và tín dụng tăng quá mức. Điều này giúp giảm nguy cơ lạm phát, đặc biệt trong giai đoạn nền kinh tế đang nóng lên.
Giảm rủi ro tín dụng và bong bóng tài sản: Khi giới hạn lượng tín dụng mà các ngân hàng thương mại có thể cung cấp, công cụ này giúp hạn chế tình trạng "tín dụng nóng" và ngăn ngừa bong bóng tài sản, như bong bóng bất động sản hoặc chứng khoán, có thể gây ra khủng hoảng tài chính.
Nhược điểm
Giảm khả năng cạnh tranh: Hạn mức tín dụng có thể làm giảm tính cạnh tranh giữa các ngân hàng thương mại, bởi vì khi bị giới hạn lượng tín dụng cung cấp, các ngân hàng sẽ khó cạnh tranh bằng việc mở rộng tín dụng hoặc cung cấp dịch vụ tài chính đa dạng.
Tác động tiêu cực đến tăng trưởng kinh tế: Nếu hạn mức tín dụng bị thắt chặt quá mức, điều này có thể làm giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế do các doanh nghiệp và cá nhân không thể tiếp cận đủ vốn để đầu tư và tiêu dùng. Việc hạn chế tín dụng trong thời gian dài có thể kìm hãm khả năng phát triển của doanh nghiệp, từ đó ảnh hưởng đến toàn bộ nền kinh tế.
6. Trần lãi suất:
Ngân hàng trung ương áp đặt giới hạn trên lãi suất cho vay và lãi suất tiền gửi tại các ngân hàng thương mại, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động tín dụng và tiết kiệm. Mục đích của công cụ này là kiểm soát chi phí vay vốn, từ đó ảnh hưởng đến lượng tiền lưu thông trong nền kinh tế, tiêu dùng, đầu tư và lạm phát.
Ưu điểm:
Bảo vệ người tiêu dùng và doanh nghiệp: Trần lãi suất giúp tránh tình trạng các tổ chức tài chính lợi dụng tình hình để tăng lãi suất quá cao, bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng và doanh nghiệp khỏi việc phải chịu chi phí vay vốn quá mức.
Tạo điều kiện thuận lợi cho đầu tư: Bằng cách giới hạn mức lãi suất cho vay, các doanh nghiệp có thể tiếp cận vốn vay với chi phí thấp hơn, từ đó khuyến khích đầu tư vào các dự án dài hạn.
Nhược điểm
Tình trạng thiếu hụt tín dụng: Khi lãi suất bị giới hạn, các ngân hàng thương mại có thể không còn động lực để cung cấp tín dụng cho các đối tượng có rủi ro cao hoặc trong những tình huống thị trường khó khăn. Điều này có thể dẫn đến tình trạng thiếu hụt tín dụng, gây khó khăn cho các doanh nghiệp nhỏ và những cá nhân có nhu cầu vay vốn.
Giảm tính cạnh tranh của thị trường: Việc áp đặt trần lãi suất có thể làm giảm tính cạnh tranh giữa các ngân hàng thương mại, vì tất cả các tổ chức đều phải tuân thủ mức lãi suất tối đa. Điều này có thể làm giảm động lực đổi mới và phát triển các sản phẩm tài chính đa dạng.
1. Nguyên lý độc lập trong điều hành chính sách tiền tệ
NHNN hoạt động theo nguyên tắc độc lập trong việc xây dựng và thực thi chính sách tiền tệ nhằm đảm bảo tính khách quan và hiệu quả.
Sự độc lập này giúp NHNN tránh bị ảnh hưởng bởi các yếu tố chính trị hoặc áp lực ngắn hạn, từ đó có thể điều hành chính sách một cách phù hợp với mục tiêu dài hạn của nền kinh tế.
Tuy nhiên, NHNN vẫn phải phối hợp chặt chẽ với Chính phủ để đảm bảo tính đồng bộ giữa các chính sách kinh tế vĩ mô.
2. Nguyên lý ổn định giá trị tiền tệ
Một trong những mục tiêu quan trọng nhất của NHNN là duy trì sự ổn định giá trị tiền tệ, hay nói cách khác là kiềm chế lạm phát ở mức hợp lý.
NHNN thực hiện các biện pháp điều chỉnh lượng cung tiền, lãi suất và tín dụng để kiểm soát lạm phát và đảm bảo giá trị tiền tệ ổn định.
Chính sách tiền tệ phải được thực thi một cách thận trọng để tránh những biến động lớn về giá cả, đồng thời đảm bảo sự ổn định kinh tế.
3. Nguyên lý ổn định hệ thống thanh toán
NHNN chịu trách nhiệm giám sát và điều tiết hệ thống các ngân hàng thương mại, tổ chức tín dụng và các định chế tài chính khác để đảm bảo hoạt động an toàn, minh bạch và hiệu quả.
NHNN ban hành các quy định về an toàn vốn, tỷ lệ dự trữ bắt buộc và các tiêu chí quản trị rủi ro để giảm thiểu nguy cơ khủng hoảng tài chính.
Các ngân hàng thương mại phải tuân thủ các tiêu chuẩn do NHNN đưa ra nhằm đảm bảo tính ổn định của hệ thống tài chính quốc gia.
4. Nguyên lý điều phối giữa các chính sách vĩ mô
NHNN phải phối hợp chặt chẽ với Chính phủ và các cơ quan quản lý khác trong việc xây dựng và thực hiện các chính sách kinh tế vĩ mô, bao gồm chính sách tài khóa, thương mại và đầu tư.
Điều phối tốt giữa chính sách tiền tệ và các chính sách khác giúp tránh xung đột, đồng thời tối ưu hóa mục tiêu tăng trưởng kinh tế và kiểm soát lạm phát.
Ví dụ, trong giai đoạn suy thoái kinh tế, NHNN có thể nới lỏng chính sách tiền tệ để kích thích đầu tư và tiêu dùng, trong khi Chính phủ cũng thực hiện chính sách tài khóa mở rộng để hỗ trợ tăng trưởng.
| NHNN Việt Nam | FED | ||
| Mô hình tổ chức | Đứng đầu là thống đốc ngân hàng, là thành viên của Chính phủ, được Thủ Tướng chính phủ Việt Nam đề nghị trình Quốc hội Việt Nam chấp thuận bổ nhiệm. NHNN trực thuộc Chính phủ, dưới sự lãnh đạo của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước | Một hệ thống phân tán với 12 ngân hàng chi nhánh khu vực, điều hành bởi Hội đồng Thống đốc, bao gồm một Chủ tịch (hiện nay là Jerome Powell) | |
| Mức độ độc lập | Thuộc sự quản lý của nhà nước | Độc lập khỏi chính phủ | |
| Phạm vi ảnh hưởng |
| Toàn cầu do vai trò của USD trong hệ thống tài chính quốc tế | |
| Chính sách tỷ giá | Kiểm soát tỷ giá thông qua can thiệp thị trường | Thả nổi tỷ giá |
Giai đoạn 1997-2005: Đây là giai đoạn diễn ra cuộc khủng hoảng tài chính tiền tệ châu Á. Trong giai đoạn này NHNN đã thực hiện chính sách tiền tệ linh hoạt và thận trọng nhằm góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực của cuộc khủng hoảng. Bên cạnh đó, NHNN cũng tiếp tục hoàn thiện cơ chế điều hành chính tiền tệ, đặc biệt là cơ chế điều hành lãi suất; ban hành các quy định và thiết chế an toàn để tăng cường khả năng ngăn ngừa biến động xấu của tổ chức tín dụng; áp dụng trích lập dự phòng rủi ro theo hướng tăng dần; thành lập Bảo hiểm Tiền gửi Việt Nam, tách tín dụng chính sách ra khỏi tín dụng thương mại và thành lập Ngân hàng Chính sách xã hội.
Giai đoạn 2006 – 2010: Trong giai đoạn này, tình hình chính trị và kinh tế thế giới diễn biến phức tạp, cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008 - 2009 và suy thoái kinh tế sau đó đã tác động tiêu cực đến nền kinh tế Việt Nam. chính sách tiền tệ giai đoạn này được điều hành linh hoạt theo từng thời kỳ: (i) Từ năm 2006 đến tháng 10/2008: Tập trung kiềm chế lạm phát, ổn định kinh tế vĩ mô, hạn chế tăng trưởng nóng; (ii) Từ tháng 11/2008 đến cuối năm 2010: Thực hiện chính sách tiền tệ nới lỏng để ngăn chặn đà suy giảm kinh tế.
Giai đoạn 2011 -2016: Trong giai đoạn này, do công tác dự báo, thống kê về hoạt động tiền tệ - ngân hàng hiệu quả hơn so với giai đoạn trước, nên cơ chế điều hành chính sách tiền tệ đã có sự đổi mới mạnh mẽ theo hướng chủ động, dẫn dắt thị trường. NHNN đã triển khai nhiều biện pháp để giảm mặt bằng lãi suất cho vay, đặc biệt là đối với các lĩnh vực ưu tiên, triển khai hàng loạt chương trình tín dụng với lãi suất ưu đãi nhằm kích thích tăng trưởng kinh tế. Cụ thể NHNN đã liên tục hạ lãi suất điều hành, từ mức 15% vào năm 2011 xuống còn khoảng 6-7% vào năm 2015. Ngoài ra, trong giai đoạn này NHNN còn thực hiện tái cơ cấu hệ thống ngân hàng. Từ năm 2011 - 2015 đã giảm được 19 TCTD yếu kém thông qua hợp nhất, sáp nhập, mua lại, giải thể và thu hồi giấy phép.
Giai đoạn 2016- 2021: Trong giai đoạn này, nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, NHNN đã điều hành đồng bộ các giải pháp để duy trì ổn định và giảm dần mặt bằng lãi suất. Từ năm 2016 đến nay, NHNN đã điều chỉnh giảm 2 - 2,5%/năm các mức lãi suất điều hành, giảm 0,8 - 1,5%/năm trần lãi suất huy động kỳ hạn dưới 6 tháng, giảm 2%/năm trần lãi suất cho vay đối với các lĩnh vực ưu tiên; điều tiết và đáp ứng kịp thời nhu cầu thanh khoản của các TCTD, duy trì lãi suất thị trường liên ngân hàng ở mức hợp lý để tạo điều kiện cho các TCTD tiếp cận được nguồn vốn với chi phí hợp lý; chỉ đạo các TCTD cân đối khả năng tài chính để áp dụng mức lãi suất cho vay hợp lý nhằm chia sẻ khó khăn với khách hàng vay vốn.
Giai đoạn 2020, khi xảy ra đại dịch Covid 19, NHHn đã 3 lần điều chỉnh giảm đồng bộ các mức lãi suất với quy mô cắt giảm khá lớn với tổng mức giảm từ 1,5%-2%/năm.
Giai đoạn 2022-2023: Đây là giai đoạn đầy sóng gió đối với nền kinh tế toàn cầu khi lạm phát tăng mạnh tại nhiều quốc gia trên thế giới. Với việc FED tăng lãi mạnh lãi suất điều hành đã dẫn đến sự tăng giá mạnh của đồng USD. Điều này đã tạo ra những áp lực lớn lên tỷ giá, lãi suất các đồng tiền, nhất là các nền kinh tế nhỏ có độ mở lớn như Việt Nam. Đồng thời, cũng đặt Ngân hàng Nhà nước Việt Nam vào thế khó, vừa phải cố gắng hỗ trợ phục hồi kinh tế sau đại dịch, vừa buộc phải giải quyết lạm phát chi phí đẩy do các sự kiện và cú sốc bên ngoài gây ra. Chính sách của NHNN trong giai đoạn 2022-2023 là sự kết hợp giữa các biện pháp thắt chặt tiền tệ để kiểm soát lạm phát, ổn định tỷ giá và hỗ trợ sự phục hồi của nền kinh tế sau những tác động tiêu cực của đại dịch COVID-19. Cụ thể vào giai đoạn cuối năm 2022, NHNN tăng các mức lãi suất điều hành, bao gồm lãi suất tái cấp vốn và lãi suất tái chiết khấu, để kiểm soát lạm phát. Đây là một biện pháp nhằm ứng phó với sự suy giảm giá trị của đồng Việt Nam và duy trì ổn định trên thị trường ngoại hối. Bên cạnh đó, NHNN đã thực hiện nhiều biện pháp để kiểm soát tăng trưởng tín dụng, hướng dòng vốn tín dụng vào các lĩnh vực ưu tiên như nông nghiệp, xuất khẩu, công nghiệp hỗ trợ và các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Mục tiêu là tránh bong bóng bất động sản và các lĩnh vực rủi ro cao. Ngoài ra nhằm ổn định tỷ giá, NHNN cũng chủ động can thiệp ào thị trường ngoại hối để ổn định tỷ giá và tránh biến động mạnh, trong bối cảnh đồng USD tăng giá mạnh và áp lực lên đồng nội tệ. NHNN cũng duy trì dự trữ ngoại hối ở mức cao để đảm bảo ổn định tài chính. Cuối cùng nhằm hỗ trọ doanh nghiệp và người dân sau đại dịch, NHNN đã ban hành các gói tín dụng ưu đãi, kéo dài thời hạn trả nợ và cơ cấu lại thời hạn nợ cho các doanh nghiệp bị ảnh hưởng bởi đại dịch. Các chương trình này nhằm hỗ trợ quá trình phục hồi kinh tế.